
Dòng điện, nguồn điện
Quiz
•
Physics
•
8th Grade
•
Medium
Giang Giang
Used 1+ times
FREE Resource
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây sai:
Mạch điện kín là mạch gồm các thiết bị điện nối kín hai đầu với nhau.
Mạch điện kín là mạch nối liền các thiết bị điện với hai cực của nguồn điện.
Muốn mắc một mạch điện kín thì phải có nguồn điện và các thiết bị dùng điện cùng dây nối.
Mỗi nguồn điện đều có hai cực, dòng điện chạy trong mạch kín nối liền các thiết bị điện với hai cực nguồn điện.
Answer explanation
Phát biểu "Mạch điện kín là mạch gồm các thiết bị điện nối kín hai đầu với nhau" sai vì mạch kín cần có nguồn điện và dây nối, không chỉ đơn thuần là các thiết bị nối với nhau.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
Dòng điện là các……………dịch chuyển có hướng
Electron.
Ion âm.
Điện tích.
Cả A, B, C đều đúng.
Answer explanation
Dòng điện bao gồm các hạt mang điện như electron và ion âm, cũng như điện tích tổng thể. Do đó, cả ba lựa chọn đều đúng, nên đáp án là 'Cả A, B, C đều đúng'.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu đúng nhất
Dòng điện là dòng dịch chuyển có hướng của các điện tích
Dòng điện là dòng dịch chuyển có hướng của các ion âm
Dòng điện là dòng dịch chuyển có hướng của các ion dương
Dòng điện là dòng dịch chuyển có hướng của các hạt mang điện tích
Answer explanation
Câu đúng nhất là "Dòng điện là dòng dịch chuyển có hướng của các điện tích" vì dòng điện có thể được tạo ra từ cả ion dương và ion âm, nhưng định nghĩa chính xác nhất là về điện tích nói chung.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Loại hạt nào dưới đây khi chuyển động có hướng thì không thành dòng điện?
Các hạt mang điện tích dương.
Các hạt nhân của nguyên tử.
Các nguyên tử.
Các hạt mang điện tích âm.
Answer explanation
Hạt nhân của nguyên tử không mang điện tích và không tạo ra dòng điện khi chuyển động. Trong khi đó, các hạt mang điện tích dương hoặc âm có thể tạo ra dòng điện khi di chuyển.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu đúng
Nguồn điện là dụng cụ dùng để tạo ra nguồn điện
Nguồn điện có khả năng duy trì hoạt động của các dụng cụ điện
Nguồn điện là dụng cụ dùng để tạo ra nguồn điện
Nguồn điện có khả năng duy trì hoạt động của các dụng cụ điện
Answer explanation
Câu đúng là "Nguồn điện là dụng cụ dùng để tạo ra nguồn điện" vì nó mô tả chính xác chức năng của nguồn điện, trong khi các câu khác lặp lại và không cung cấp thông tin mới.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn câu trả lời đúng
Các thiết bị nào sau đây hoạt động không cần nguồn điện:
Bàn ủi điện.
Nồi cơm điện.
Bếp dầu.
Bếp điện.
Answer explanation
Bếp dầu là thiết bị sử dụng nhiên liệu như dầu để hoạt động, không cần nguồn điện. Các thiết bị khác như bàn ủi điện, nồi cơm điện và bếp điện đều cần điện để hoạt động.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Thiết bị nào sau đây là nguồn điện?
Quạt máy.
Acquy.
Bếp lửa.
Đèn pin
Answer explanation
Acquy là thiết bị lưu trữ năng lượng điện, cung cấp nguồn điện cho các thiết bị khác. Các lựa chọn còn lại như quạt máy, bếp lửa và đèn pin đều không phải là nguồn điện mà chỉ là thiết bị tiêu thụ điện.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
ĐỀ KIỂM TRA TX - DAO ĐỘNG ĐIỆN TỪ - 12
Quiz
•
1st - 10th Grade
30 questions
Unit 4.1: Flow of Electrical Energy - Part 2
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Mạch điện đơn giản
Quiz
•
8th Grade
30 questions
Electricity and Appliances
Quiz
•
8th Grade
20 questions
KHTN 6 - Năng lượng
Quiz
•
8th Grade
20 questions
ÔN TẬP PHẦN CƠ HỌC VẬT LÝ 8
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Vật lý
Quiz
•
6th - 8th Grade
22 questions
Bài tập Vật lí hè lớp 8 lên 9
Quiz
•
7th - 9th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Physics
15 questions
F=MA Formula
Quiz
•
8th Grade
27 questions
Newton's 3 Laws 24
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Calculating Net Force
Quiz
•
6th - 9th Grade
25 questions
Newtons Laws Practice (Which Law?)
Quiz
•
8th Grade
17 questions
Newtons Laws
Quiz
•
8th Grade
18 questions
Elements, Compounds, and Mixtures
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Electromagnetic Spectrum Quiz
Quiz
•
8th Grade
20 questions
Free Body Diagrams
Quiz
•
8th Grade