Quiz về dao động tắt dần

Quiz về dao động tắt dần

1st Grade

5 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI 6 LÝ 11

BÀI 6 LÝ 11

11th Grade - University

10 Qs

LÝ 12 - 10 CÂU TN - DAO ĐỘNG TẮT DẦN

LÝ 12 - 10 CÂU TN - DAO ĐỘNG TẮT DẦN

1st Grade

10 Qs

Chương I. Lớp 12: Dao động tắt dần, dao động cưỡng bức

Chương I. Lớp 12: Dao động tắt dần, dao động cưỡng bức

12th Grade

10 Qs

Dao động điều hòa

Dao động điều hòa

12th Grade

10 Qs

BÀI TẬP CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG

BÀI TẬP CHUYỂN HÓA NĂNG LƯỢNG

11th Grade

10 Qs

KIỂM TRA BÀI CŨ CLLX

KIỂM TRA BÀI CŨ CLLX

12th Grade

10 Qs

Dao động con lắc

Dao động con lắc

12th Grade

10 Qs

Trò chơi củng cố

Trò chơi củng cố

12th Grade

10 Qs

Quiz về dao động tắt dần

Quiz về dao động tắt dần

Assessment

Quiz

Physics

1st Grade

Medium

Created by

Thuys Cao

Used 3+ times

FREE Resource

5 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dao động tắt dần là dao động có

tần số giảm dần theo thời gian.

cơ năng giảm dần theo thời gian.

biên độ dao động giảm dần theo thời gian.

ma sát và lực cản càng lớn thì dao động tắt dần càng nhanh.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong dao động tắt dần, một phần cơ năng đã biến đổi thành

điện năng

nhiệt năng

hóa năng

quang năng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm phát biểu sai về dao động tắt dần của con lắc lò xo.

cơ năng của con lắc luôn giảm dần

động năng của vật có lúc tăng, lúc giảm

Động năng của vật luôn giảm dần.

Thế năng của con lắc có lúc tăng, lúc giảm

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Khi nói về dao động tắt dần của một vật, phát biểu nào sau đây đúng

A. Li độ của vật luôn giảm dần theo thời gian.

B. Gia tốc của vật luôn giảm dần theo thời gian.

C. Vận tốc của vật luôn giảm dần theo thời gian

D. Biên độ dao động giảm dần theo thời gian.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một con lắc lò xo dao động tắt dần, sau 3 chu kì đầu tiên biên độ của nó giảm đi 10%. Phần trăm cơ năng còn lại sau khoảng thời gian đó là

81 %

6,3 %

19 %

27 %

Discover more resources for Physics