Từ nào có nghĩa là 'phát thanh' trong tiếng Trung?

Quiz về từ vựng tiếng Trung156-170

Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Võ Đức
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
光
逛
广播
广告
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'quảng cáo' trong tiếng Trung?
汁
广告
过程
规定
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'đi dạo' trong tiếng Trung?
海洋
寒假
逛
害羞
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'quốc tịch' trong tiếng Trung?
汗
航班
好处
国籍
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'quốc tế' trong tiếng Trung?
海洋
过程
汁
国际
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'nước trái cây' trong tiếng Trung?
好处
害羞
寒假
汁
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào có nghĩa là 'quá trình' trong tiếng Trung?
光
过程
航班
汗
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
10 questions
裴长达 301句汉语会话 - 第4课 - 1

Quiz
•
University
20 questions
汉语不太难

Quiz
•
University
20 questions
Tiếng Hàn tổng hợp - Sơ cấp 1 - Bài 1,2,

Quiz
•
KG - University
20 questions
Vua tiếng việt TEKO

Quiz
•
University
20 questions
Từ vựng bài số 47

Quiz
•
University
12 questions
Trắc nghiệm ôn tập chương 4: Tư tưởng Hồ Chí Minh về ĐCS

Quiz
•
University
10 questions
复习第二课

Quiz
•
University
16 questions
HSK1 (1-3)

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6

Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review

Quiz
•
4th Grade
5 questions
capitalization in sentences

Quiz
•
5th - 8th Grade
10 questions
Juneteenth History and Significance

Interactive video
•
5th - 8th Grade
15 questions
Adding and Subtracting Fractions

Quiz
•
5th Grade
10 questions
R2H Day One Internship Expectation Review Guidelines

Quiz
•
Professional Development
12 questions
Dividing Fractions

Quiz
•
6th Grade