Unit 1 G9 Vocab 1 GS

Unit 1 G9 Vocab 1 GS

9th Grade

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 4

Unit 4

5th Grade - University

3 Qs

Bài 3: Tổ chức và truy cập thông tin trên Internet

Bài 3: Tổ chức và truy cập thông tin trên Internet

1st - 10th Grade

10 Qs

Review HK2 9 1

Review HK2 9 1

9th Grade

7 Qs

Global english 2 unit 1

Global english 2 unit 1

2nd Grade - University

9 Qs

Cấu trúc bài thi môn tiếng Anh vào lớp 10 CNN

Cấu trúc bài thi môn tiếng Anh vào lớp 10 CNN

9th Grade

11 Qs

Ôn tập kỳ 2 9 2

Ôn tập kỳ 2 9 2

9th Grade

6 Qs

TIN HỌC 5 -BÀI 1: LÀM QUEN VỚI WINDOWS MOVIE MAKER

TIN HỌC 5 -BÀI 1: LÀM QUEN VỚI WINDOWS MOVIE MAKER

1st - 10th Grade

10 Qs

English 9 Unit 1 Revision

English 9 Unit 1 Revision

9th Grade

10 Qs

Unit 1 G9 Vocab 1 GS

Unit 1 G9 Vocab 1 GS

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Huy Phan

Used 1+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

cơ sở vật chất

craft village

cộng đồng

suburb

vùng ngoại ô

facilities

thợ làm nghề thủ công

community

làng nghề thủ công

artisan

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

lính cứu hỏa

firefighter

thợ điện

electrician

nhân viên dọn vệ sinh

community helper

công an, cảnh sát

police officer

người phục vụ cộng đồng

garbage collector

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

nguyên bản

original

điểm du lịch

pottery

đặc sản

tourist attraction

đồ gốm

function

chức năng

speciality

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

hòa hợp với, có mối quan hệ tốt với

get on with

ngắm nghía xung quanh

hand down

hỏng

break down

giải quyết, đối phó

look around

truyền lại

deal with

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

trông nom, chăm sóc

take care of

làm ai nhớ đến

remind sb of

tìm ra

find out

cắt giảm

cut down on

hết, cạn kiệt

run out of

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

out of

find

out

pass

down on

cút

dơn

deal

with

run

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Tìm các cặp tương ứng sau

rút ngắn

pocketpicking

gìn giữ

preserve

truyền lại

pass down

móc túi

shorten

bỏ đi

take st away