Lý thuyết thì quá khứ đơn

Lý thuyết thì quá khứ đơn

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Past simple (Quá khứ đơn)

Past simple (Quá khứ đơn)

6th Grade

15 Qs

kiểm tra 1

kiểm tra 1

6th - 7th Grade

15 Qs

vừa học vừa chơi

vừa học vừa chơi

6th Grade

10 Qs

Everybody Up 4 Unit 5

Everybody Up 4 Unit 5

4th - 6th Grade

15 Qs

G6 - U8 - Past simple

G6 - U8 - Past simple

6th Grade

14 Qs

Anh 6 - Unit 7 - Lesson 3 - Part 1

Anh 6 - Unit 7 - Lesson 3 - Part 1

6th Grade

10 Qs

thì htd, qkd lớp 5

thì htd, qkd lớp 5

5th Grade - University

12 Qs

Future simple

Future simple

6th Grade

15 Qs

Lý thuyết thì quá khứ đơn

Lý thuyết thì quá khứ đơn

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Thị Đỗ

Used 10+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu phủ định trong thì quá khứ đơn được cấu tạo như thế nào?

S + didn't + V-ing

S + don't/doesn't + V

S + haven't + V

S + didn't + V (nguyên thể)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu hỏi trong thì quá khứ đơn được cấu tạo như thế nào?

Do + S + V?

Will + S + V?

Is/Am/Are + S + V-ing?

Did + S + V (nguyên thể)?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu nào sau đây đúng với thì quá khứ đơn?

She is watching TV yesterday.

She watch TV yesterday.

She watches TV yesterday.

She watched TV yesterday.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nào dưới đây KHÔNG thuộc thì quá khứ đơn?

last year

in 2010

yesterday

tomorrow

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thì quá khứ đơn, ta sử dụng tobe là 'WAS' khi chủ ngữ là

I/ You/ We/ They

He/ She/ It

You/ We/ It

I/ He/ She/ It

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong thì quá khứ đơn, ta sử dụng tobe là 'WERE' khi chủ ngữ là

I/ You/ We/ They

He/ She/ It

I/ He/ She/ It

You/ We/ They

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả:

Hành động đang diễn ra ở hiện tại

Hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại

Hành động lặp lại nhiều lần trong hiện tại

Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?