
Đề Cương Ôn Tập Sinh 12
Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Medium
Luyện Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
Enhance your content
44 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong các loại nucleotide tham gia cấu tạo nên DNA không có loại nào sau đây?
Guanine (G).
Uracil (U).
Adenine (A).
Thymine (T).
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một đoạn gene có trình tự nucleotide là 5'AGCTTAGCA3'. Trình tự các nucleotide trên mạch bổ sung của đoạn Gene trên là:
3'TCGAATCGT5'
5'AGCTTAGCA3'
5'TCGAATCGT3'
5'UCGAAUCGU3'
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vùng mã hóa gồm các bộ ba có đặc điểm:
Mang thông tin quy định trình tự RNA hoặc chuỗi polypeptide
Mang tín hiệu mở đầu quá trình dịch mã
Mang tín hiệu mở đầu quá trình phiên mã
Mang tín hiệu kết thức quá trình dịch mã
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một gen có số nucleotit loại timin chiếm 20% tổng số nucleotit của gen. Tỉ lệ nào sau đây của gen sẽ có giá trị lớn nhất?
A/T.
G/A.
G/C.
A/G.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gene phân mảnh có đặc tính là:
Chia thành nhiều mảnh, mỗi mảnh một nơi.
Gồm các nucleotide không nối liên tục.
Đoạn mã hóa xen lẫn các đoạn không mã hóa.
Do các đoạn Okazaki gắn lại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu cùng chứa thông tin mã hóa cho 500 amino acid thì gene ở tế bào nhân thực hay tế bào nhân sơ dài hơn?
Dài bằng nhau.
Ở tế bào nhân thực dài hơn.
Ở tế bào nhân sơ dài hơn.
Lúc hơn, lúc kém tùy loài.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khẳng định %A = %T, % A + %G = 50%N luôn đúng trong trường hợp nào sau đây?
DNA mạch vòng
DNA mạch kép
DNA mạch thẳng
DNA mạch đơn
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
42 questions
3A2 - LESSON 5. POSSESSIVE ADJECTIVES (14/7)
Quiz
•
1st Grade - University
40 questions
quá khứ đơn
Quiz
•
1st Grade - Professio...
40 questions
tanh6
Quiz
•
1st Grade - University
47 questions
VocabRevise
Quiz
•
11th Grade
40 questions
Vocab - Gia đình và Mối quan hệ - 1
Quiz
•
11th Grade
41 questions
Bình Đẳng Công Dân Sang heo
Quiz
•
11th Grade
42 questions
NHỚ 63 TỈNH THÀNH VIỆT NAM
Quiz
•
1st - 12th Grade
49 questions
Sử HKII 50-100
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
9 questions
E2 Literary Nonfiction
Lesson
•
8th - 12th Grade
20 questions
Vocab Group 5
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
The Crucible Act 1
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Rhetorical Appeals
Quiz
•
9th - 12th Grade
9 questions
Characters
Lesson
•
7th - 12th Grade
20 questions
Parallelism
Quiz
•
11th Grade
10 questions
Ronald Reagan - Challenger Speech
Lesson
•
9th - 12th Grade
15 questions
Context Clues
Lesson
•
6th - 12th Grade