vat ly cau 1 den 26

vat ly cau 1 den 26

12th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

LÝ 6A

LÝ 6A

12th Grade

16 Qs

ÔN TẬP CHƯƠNG 1,2 VẬT LÍ 11

ÔN TẬP CHƯƠNG 1,2 VẬT LÍ 11

10th - 12th Grade

22 Qs

ÔN TẬP CHẤT RẮN KẾT TINH, CHẤT RẮN VÔ ĐỊNH HÌNH

ÔN TẬP CHẤT RẮN KẾT TINH, CHẤT RẮN VÔ ĐỊNH HÌNH

10th - 12th Grade

15 Qs

Định Luật Boyle

Định Luật Boyle

12th Grade

16 Qs

SÓNG ÁNH SÁNG

SÓNG ÁNH SÁNG

12th Grade

20 Qs

cấu tạo hạt nhân

cấu tạo hạt nhân

12th Grade

20 Qs

KIÊM TRA

KIÊM TRA

1st - 12th Grade

23 Qs

12a1

12a1

12th Grade

16 Qs

vat ly cau 1 den 26

vat ly cau 1 den 26

Assessment

Quiz

Physics

12th Grade

Medium

Created by

Đỗ A

Used 1+ times

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1. Nội năng của một vật là?

A. tông nhiệt lượng và cơ năng mà vật nhận được trong quả truyền nhiệt và thực hiện công.

tổng động năng và thế năng của các phần tử cấu tạo nên vật

C. tổng động năng và thế năng của vậ

D. nhiệt lượng mà vật nhận được trong quá trình truyền nhiệt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2. Nhiệt độ cơ thể người bình thường là 372. Trong thang nhiệt giai Kelvin kết quả đo nào sau đây là đúng?

A. 37K.

B.236K

C 98.6K

D310K.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3. Đơn vị của nhiệt dung riêng trong hệ Sĩ là .

B. kJ/kg K.

DJ/kg.K

C.J/g.K.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4. Sự nóng chảy là sự chuyển từ

A. thể hơi sang thể lông

B. thể rắn sang thể lỏng.

C. thể lòng sang thế hơi

D. thể lòng sang thể rắn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6. Dụng cụ dùng để đo nhiệt độ

là?

D. cân đồng hồ,

A nhiệt kế.

B. tốc kế

C. vôn kế.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

7. Công thức nào sau đây mô tả đúng nguyên là 1

của nhiệt động lực học ?

D.AU = A+Q

A. AU-A-Q.

B. AU-H-A.

C.Q-A-AU.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 8. Đơn vị nào sau đây là đơn vị của nhiệt nóng chảy riêng của vật rắn?

A. Jun trên kilôgam độ (J/kg. độ)

B Jun trên kilôgam (J/kg)

D. Jun trên độ (độ).

C. Jun (J).

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?