
Quiz về Gia Tốc và Chuyển Động

Quiz
•
Physics
•
1st Grade
•
Hard
Thao Vo
Used 1+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Chọn câu đúng: Gia tốc là đại lượng
A. cho biết sự thay đổi nhanh hay chậm của sự thay đổi vận tốc.
B. cho biết vật chuyển động nhanh hay chậm.
C. cho biết độ nhanh hay chậm của chuyển động.
D. cả đáp án B và C.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Đơn vị nào sau đây là đơn vị của gia tốc trong hệ SI?
A. m/s.
B. m/s2
C. m.s2.
D. m.s.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Vật chuyển động nhanh dần có đặc điểm nào sao đây?
A. a.v = 0
B. a.v > 0
C. a.v < 0
D. a.v≠0 .
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Chọn đáp án đúng biểu diễn biểu thức gia tốc?
B. a=Δv.Δt.
C. a=Δd.Δt .
D. a=Δd/Δt .
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Trường hợp nào sau đây vận tốc và tốc độ có độ lớn như nhau?
A. Vật chuyển động thẳng theo một chiều không đổi.
B. Vật chuyển động thẳng.
C. Vật chuyển động theo một chiều.
D. Luôn luôn bằng nhau về độ lớn.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Hãy chỉ ra câu không đúng:
A. Quỹ đạo của chuyển động thẳng đều là đường thẳng.
B. Tốc độ trung bình của chuyển động thẳng đều trên mọi đoạn đường là như nhau.
C. Trong chuyển động thẳng đều, quãng đường đi được của vật tỉ lệ thuận với khoảng thời gian chuyển động.
D. Chuyển động đi lại của một pit-tông trong xi lanh là chuyển động thẳng đều.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Trong chuyển động thẳng biến đổi đều, véctơ gia tốc tức thời có đặc điểm:
A. Hướng thay đổi, độ lớn không đổi.
B. Hướng không đổi, độ lớn thay đổi.
C. Hướng thay đổi, độ lớn thay đổi.
D. Hướng không đổi, độ lớn khô
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
ND2- SÓNG ĐIỆN TỪ

Quiz
•
1st - 2nd Grade
17 questions
Ôn tập Chương II

Quiz
•
1st - 2nd Grade
15 questions
dao động cơ học và sóng

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
ON TAP GIUA HK 1 - 12

Quiz
•
1st - 3rd Grade
15 questions
LÝ 10

Quiz
•
1st - 12th Grade
20 questions
KIỂM TRA ( 30 phút) - DLBT lan 2

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
Chuyển động cơ

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
ĐỀ KIỂM TRA TX - DAO ĐỘNG ĐIỆN TỪ - 12

Quiz
•
1st - 10th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
10 questions
Exploring Properties of Matter

Interactive video
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring the 5 Regions of the United States

Interactive video
•
1st - 5th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
10 questions
Capitalization

Quiz
•
KG - 9th Grade