Câu 1. Những nguồn thực phẩm nào sau đây cung cấp carbohydrate cho cơ thể sinh vật?
1) Tinh bột 2) Thịt 3) Quả chín
4) Đường
Kiểm tra 15 phút môn Sinh học 10 - KNTT
Quiz
•
Biology
•
10th Grade
•
Hard
Phương Nguyễn
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Những nguồn thực phẩm nào sau đây cung cấp carbohydrate cho cơ thể sinh vật?
1) Tinh bột 2) Thịt 3) Quả chín
4) Đường
A. 1, 2 và 3
B. 2, 3 và 4
C. 1, 3 và 4
D. 1, 2 và 4
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Bộ khung xương ngoài của nhiều loài tôm, cua, nhện... được cấu tạo bởi:
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Thuyết tế bào cho rằng tế bào là đơn vị cơ bản cấu tạo nên mọi sinh vật, tế bào đến từ tế bào đã có từ trước và…?
A. Tế bào được chuyên biệt cho các nhiệm vụ cụ thể
B. Tế bào tạo thành mô
C. Tế bào thực hiện các chức năng của mọi sinh vật
D. Không ý nào đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4:Tính chất nào của nước là nền tảng của nhiều đặc tính hoá – lí, khiến nó trở thành nhân tố đóng vai trò đặc biệt quan trọng đối với sự sống ?
A. Tính phân cực
B. Tính bay hơi
C. Tính dẫn nhiệt
D. Tính dẫn điện
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Tính chất chung của lipid là?
Tính háo nước
Tính kị nước
Tính phân cực
Tính lưỡng cực
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Học thuyết tế bào ra đời năm nào?
1839
1893
1983
1938
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Sắp xếp các cấp độ tổ chức TG sống theo tứ tự từ thấp đến cao: 1- Mô; 2 - Tế bào; 3 - Cơ thể; 4 - Quần thể
1-2-3-4
4-3-2-1
1 -2 -4 -3
2-1-3-4
15 questions
TẾ BÀO NHÂN THỰC
Quiz
•
10th Grade
12 questions
đúng sai sinh 10 kì 1
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Sinh 8
Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
SH 10, B 6. CÁC PHÂN TỬ SINH HỌC TRONG TẾ BÀO
Quiz
•
10th Grade
12 questions
Bài 7: Tế bào nhân sơ, tế bào nhân thực
Quiz
•
10th Grade
10 questions
S10 - PHÂN BÀO - P2
Quiz
•
10th Grade
15 questions
CÔNG NGHỆ TẾ BÀO
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Tế bào nhân thực
Quiz
•
1st - 10th Grade
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade