Stress new

Stress new

11th Grade

38 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G10 - Unit 3 - Vocab quiz 1

G10 - Unit 3 - Vocab quiz 1

10th Grade - University

40 Qs

stress

stress

7th - 12th Grade

40 Qs

Bí kíp_Bài tập trọng âm 2 âm tiết

Bí kíp_Bài tập trọng âm 2 âm tiết

9th - 12th Grade

43 Qs

qp 10

qp 10

1st - 12th Grade

33 Qs

ANH 10 - CK2 - N.1

ANH 10 - CK2 - N.1

9th - 12th Grade

40 Qs

E11. unit 5 vocab checking

E11. unit 5 vocab checking

11th Grade

37 Qs

STRESS IN TWO-SYLLABLE WORDS - 1

STRESS IN TWO-SYLLABLE WORDS - 1

9th - 12th Grade

35 Qs

HSG 11_Trọng âm

HSG 11_Trọng âm

11th Grade

39 Qs

Stress new

Stress new

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Ngọc Tạ

Used 6+ times

FREE Resource

38 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác với các từ còn lại:

bitter

appetite

fussy

dessert

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác với các từ còn lại:

sour

excess

fizzy

fussy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác với các từ còn lại:

nutritious

catering

sugary

elegant

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác với các từ còn lại:

ankle

eyebrow

insure

swollen

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác với các từ còn lại:

malaria

symptom

prescribe

injection

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác với các từ còn lại:

nosebleed

swollen

dislocate

prescribe

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ có trọng âm rơi vào âm tiết khác với các từ còn lại:

metabolism

insomnia

dizzy

emission

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?