Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

Kinh tế chính trị Mác - Lênin

Professional Development

10 Qs

Game Dũng 1

Game Dũng 1

KG - Professional Development

11 Qs

Lesson 2

Lesson 2

University - Professional Development

10 Qs

FQC HN_Battle Quizizz

FQC HN_Battle Quizizz

Professional Development

15 Qs

ktra bài cũ

ktra bài cũ

Professional Development

11 Qs

[EFM-1] Monthly Quiz

[EFM-1] Monthly Quiz

Professional Development

10 Qs

LÝ THUYẾT + TỪ VỰNG BTVN DANH TỪ 500

LÝ THUYẾT + TỪ VỰNG BTVN DANH TỪ 500

Professional Development

10 Qs

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh

Câu hỏi trắc nghiệm tiếng Anh

Professional Development

15 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Quiz về từ vựng tiếng Hàn

Assessment

Quiz

English

Professional Development

Hard

Created by

Truong huu

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ "사과" có nghĩa là gì?

Quả táo 🍎

Con cá 🐟

Cái ghế 🪑

Đôi giày 👟

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ "책" có nghĩa là gì?

Bút ✏️

Sách 📚

Cửa sổ 🪟

Đèn 💡

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"물" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Cơm 🍚

Nước 💧

Sữa 🥛

Thịt 🍖

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ "사람" có nghĩa là gì?

Người 👤

Chó 🐶

Cây 🌳

Mèo 🐱

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"학교" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Bệnh viện 🏥

Nhà hàng 🍽️

Trường học 🏫

Sân bay ✈️

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ "친구" có nghĩa là gì?

Bố mẹ 👨‍👩‍👧

Bạn bè 👯‍♂️

Gia đình 🏠

Giáo viên 👩‍🏫

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

"음식" trong tiếng Hàn có nghĩa là gì?

Đồ ăn 🍲

Âm nhạc 🎶

Phim ảnh 🎥

Thể thao ⚽

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?