
BÀI 5: NHIỆT DUNG RIÊNG
Quiz
•
Physics
•
12th Grade
•
Hard
Tùng Hoàng
FREE Resource
Enhance your content
41 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
[1] là 1 kg.
[1] là 2 kg.
[1] là 1 g.
[1] là 2 g.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai? Nhiệt dung riêng của một chất
cho biết nhiệt lượng cần truyền để 1 kg chất đó tăng thêm 1°C.
phụ thuộc vào khối lượng riêng của chất đó.
phụ thuộc vào bản chất của chất đó.
có đơn vị là J/kg.K.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt dung riêng của đồng là 380 J/kg.K, điều này cho biết
nhiệt lượng cần thiết để làm cho 1 g đồng nóng lên thêm 1°C là 380 J.
nhiệt lượng cần thiết để làm cho 1 khối đồng nóng lên thêm 1°C là 380 J.
nhiệt lượng cần thiết để làm cho 1 kg đồng nóng lên thêm 1°C là 380 J.
nhiệt lượng cần thiết để làm cho 1 kg đồng nóng lên là 380 J.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt dung riêng của đồng là 380 J/kg.K. Điều đó có nghĩa là gì?
Trong 1 kg đồng có chứa nhiệt lượng là 380 J.
Để làm nóng chảy 1 kg đồng cần nhiệt lượng 380 J.
Nhiệt lượng cần cung cấp để nhiệt độ của 1 kg đồng tăng thêm 1 K là 380 J.
Cần cung cấp nhiệt lượng 380 J cho 1 kg đồng để hóa lỏng nó.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây đúng khi nói về nhiệt dung riêng?
Nhiệt dung riêng của một chất cho biết nhiệt lượng cần thiết để làm cho 1 đơn vị thể tích tăng thêm 1 °C.
Nhiệt dung riêng của một chất cho biết nhiệt lượng cần thiết để làm cho 1 kg chất đó tăng thêm 1 °C.
Nhiệt dung riêng của một chất cho biết năng lượng cần thiết để làm cho 1 kg chất đó tăng thêm 1 °C.
Nhiệt dung riêng của một chất cho biết nhiệt lượng cần thiết để làm cho 1 g chất đó tăng thêm 1 °C.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt dung riêng có cùng đơn vị với đại lượng nào sau đây?
Nhiệt năng.
Nhiệt độ.
Khối lượng.
Cả ba phương án trên đều sai.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của nhiệt dung riêng là
J/kg.K.
J.kg/K.
K/kg.J.
kg/J.K.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
41 questions
Ôn Thi Giữa Học Kì I - Vật Lý 10
Quiz
•
12th Grade
36 questions
Câu hỏi về Nguyên lý Nhiệt động lực học
Quiz
•
12th Grade
39 questions
Chủ đề 1 : 03 Mô hình động học phân tử chất khí
Quiz
•
12th Grade
40 questions
Đề thi thử THPT 16
Quiz
•
12th Grade
37 questions
VL12 - Ôn tập kiểm tra thường xuyên 1
Quiz
•
12th Grade
36 questions
Giữa kì 1
Quiz
•
12th Grade
40 questions
PHY003.K20 Đề ôn 108
Quiz
•
12th Grade
45 questions
Ôn tập giữa kì 1 K12
Quiz
•
12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade