Quiz về từ chỉ sự vật

Quiz về từ chỉ sự vật

2nd Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

luyện từ và câu

luyện từ và câu

2nd Grade

10 Qs

Ôn tập tuần 2

Ôn tập tuần 2

2nd Grade

10 Qs

Tiếng Việt 2- Chân trời sáng tạo

Tiếng Việt 2- Chân trời sáng tạo

2nd Grade

17 Qs

Vật chỉ từ - Hoạt động chỉ từ

Vật chỉ từ - Hoạt động chỉ từ

2nd Grade

10 Qs

Từ và câu

Từ và câu

2nd Grade

10 Qs

Tuần 5: Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc diểm

Tuần 5: Ôn tập từ chỉ sự vật, hoạt động, đặc diểm

2nd Grade

12 Qs

HOẠT ĐỘNG TỪ, ĐIỂM YÊU CẦU, CÂU HOẠT ĐỘNG

HOẠT ĐỘNG TỪ, ĐIỂM YÊU CẦU, CÂU HOẠT ĐỘNG

1st - 5th Grade

12 Qs

Tiếng Việt - Ôn tập

Tiếng Việt - Ôn tập

2nd Grade

10 Qs

Quiz về từ chỉ sự vật

Quiz về từ chỉ sự vật

Assessment

Quiz

Other

2nd Grade

Easy

Created by

Nhung Hồng

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây là từ chỉ sự vật?

cây xoài

nhảy dây

đen mượt

múa hát

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ ngữ sau: "cánh đồng, nhảy dây, bạc trắng, mỉm cười", từ chỉ sự vật là

cánh đồng

nhảy dây

bạc trắng

mỉm cười

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu "Trường em là trường Tiểu học Hoàng Việt." thuộc kiểu câu nào?

Câu nêu đặc điểm

Câu trả lời

Câu giới thiệu

Câu nêu hoạt động

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu "Tên sách là hàng chữ lớn ở khoảng giữa bìa sách, thường chứa đựng rất nhiều ý nghĩa." thuộc kiểu câu nào?

Câu nêu đặc điểm

Câu trả lời

Câu giới thiệu

Câu nêu hoạt động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bạn Hằng là bạn thân của em." thuộc kiểu câu gì?

Câu giới thiệu

Câu nêu đặc điểm

Câu nêu hoạt động

Câu hỏi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dòng nào sau đây gồm các từ chỉ sự vật?

thuyền, bác sĩ, kĩ sư, tài giỏi

thuyền, nấu ăn, món ăn, mẹ

mẹ, bác sĩ, thuyền, cây ổi

bông hoa, ngọt ngào, món ăn, tia nắng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ ngữ sau: "đi vắng, cái trống, nghiêng đầu, gọi, ve", các từ chỉ sự vật là

đi vắng, cái trống

nghiêng đầu, gọi

gọi, ve

cái trống, ve

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?