lớp 7_unit 2(141-153),  lớp 6_unit 1(111-140)_vocab

lớp 7_unit 2(141-153), lớp 6_unit 1(111-140)_vocab

11th Grade

43 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

idioms

idioms

11th - 12th Grade

47 Qs

CD 34

CD 34

3rd Grade - University

45 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.3

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 3.3

KG - University

48 Qs

LỚP 11_INTRODUCTION_91-131_LIVE

LỚP 11_INTRODUCTION_91-131_LIVE

11th Grade

40 Qs

English 9

English 9

9th - 12th Grade

40 Qs

Unit 1- grade 10

Unit 1- grade 10

10th Grade - University

40 Qs

G11_U1_TEXTBOOK

G11_U1_TEXTBOOK

11th Grade

42 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 7_Test 2

KG - Professional Development

39 Qs

lớp 7_unit 2(141-153),  lớp 6_unit 1(111-140)_vocab

lớp 7_unit 2(141-153), lớp 6_unit 1(111-140)_vocab

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

43 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

real
thật
biển
nhà hàng
không ngăn nắp
khu nghỉ dưỡng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

reception desk
bàn lễ tân
bể bơi
virus
chậm
đồ lưu niệm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

relax
thư giãn
chạm
đại diện
nhà vệ sinh công cộng
làm việc chăm chỉ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

representation
đại diện
trung tâm thể thao
ăn chay
không có
tỷ lệ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

resort
khu nghỉ dưỡng
đường phố
nhà hát
virus
con tàu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

restaurant
nhà hàng
mệt mỏi
con sông
an toàn
không ngăn nắp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

restroom
nhà vệ sinh công cộng
quảng trường
vitamin
đồ lưu niệm
đôi dép

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?