GE5 - Anh Tuấn - MIDTEST

GE5 - Anh Tuấn - MIDTEST

5th - 6th Grade

84 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Question Tag (Short Version)

Question Tag (Short Version)

6th - 10th Grade

80 Qs

STORY ELEMENT - QUIZ

STORY ELEMENT - QUIZ

6th - 8th Grade

85 Qs

GRADE 5- UNIT 7

GRADE 5- UNIT 7

5th Grade

80 Qs

ELA Final Study Guide

ELA Final Study Guide

6th - 8th Grade

80 Qs

Easily Confused Words

Easily Confused Words

6th - 8th Grade

85 Qs

KEY WORDs ดูง่าย ตอบไว ถูกชัวร์!

KEY WORDs ดูง่าย ตอบไว ถูกชัวร์!

4th Grade - University

89 Qs

Prepositions

Prepositions

KG - 10th Grade

84 Qs

G5- Review 1

G5- Review 1

5th Grade

82 Qs

GE5 - Anh Tuấn - MIDTEST

GE5 - Anh Tuấn - MIDTEST

Assessment

Quiz

English

5th - 6th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Quỳnh Đỗ

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

84 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Thì hiện tại tiếp diễn được dùng khi nào?

Diễn đạt một hành động đang xảy ra ở hiện tại.

Diễn đạt một hành động đã kết thúc trong quá khứ.

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Thì quá khứ đơn giản được dùng khi nào?

Diễn đạt một hành động đang xảy ra ở hiện tại.

Diễn đạt một hành động đã kết thúc trong quá khứ.

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Công thức:

S + tobe + Ving.

là công thức của thì hiện tại tiếp diễn.

là công thức của thì quá khứ đơn giản.

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Công thức:

S + Ved.

là công thức của thì hiện tại tiếp diễn.

là công thức của thì quá khứ đơn giản.

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì quá khứ đơn giản là:

yesterday, last (week, night, month...)

now

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại tiếp diễn là:

yesterday, last week/ month/ year...

now, at the moment

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Thì nào diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói?

Thì hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn

Thì hiện tại tiếp diễn

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?