
BÀI 5: Thất nghiệp
Quiz
•
World Languages
•
11th Grade
•
Hard
Quỳnh Vũ
FREE Resource
Enhance your content
55 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tình trạng người lao động mong muốn có việc làm nhưng chưa tìm được việc làm là nội dung của khái niệm
thất nghiệp.
lạm phát.
thu nhập.
khủng hoảng.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thất nghiệp là tình trạng người lao động mong muốn có việc làm nhưng chưa tìm được
vị trí.
việc làm.
bạn đời.
chỗ ở.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi người lao động trong độ tuổi lao động, có khả năng lao động, muốn làm việc nhưng không thể tìm được việc làm ở mức lương thịnh hành khi đó người lao động đó đang
trưởng thành.
phát triển.
thất nghiệp.
tự tin.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nền kinh tế, việc phân chia thất nghiệp thành thất nghiệp tự nguyện, thất nghiệp không tự nguyện là căn cứ vào
tính chất của thất nghiệp.
nguồn gốc thất nghiệp.
chu kỳ thất nghiệp.
cơ cấu thất nghiệp.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nền kinh tế, căn cứ vào tính chất của thất nghiệp thì thất nghiệp được chia thành thất nghiệp tự nguyện và thất nghiệp
tự giác.
quyền lực.
không tự nguyện.
luôn bắt buộc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc phân chia các loại hình thất nghiệp thành thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp cơ cấu, thất nghiệp chu kì là căn cứ vào
tính chất của thất nghiệp.
nguồn gốc thất nghiệp.
chu kỳ thất nghiệp.
nguyên nhân của thất nghiệp.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong nền kinh tế, thất nghiệp tự nhiên là hình thức thất nghiệp trong đó bao gồm thất nghiệp tạm thời và thất nghiệp
không tạm thời
cơ cấu.
truyền thống.
hiện đại.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRESENTE CONTINUO
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
La Fecha
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
SP II: Gustar with Nouns and Infinitives Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Present Tense (regular)
Quiz
•
6th - 12th Grade
30 questions
Autentico 2 1b Extracurricular Activities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
La Hora
Quiz
•
9th Grade - University