KTTV-VOCABULARY2-UNIT3-B1

KTTV-VOCABULARY2-UNIT3-B1

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

[Gra7 - Unit 3] Present Perfect & Past Simple

6th - 9th Grade

20 Qs

How often

How often

5th - 12th Grade

20 Qs

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

Bài tập về đại từ sở hữu, tính từ sở hữu,đại từ nhân xưng

6th Grade

15 Qs

E6- unit 1 - vocab 6 - 15

E6- unit 1 - vocab 6 - 15

6th Grade

20 Qs

Present Perfect

Present Perfect

5th - 6th Grade

15 Qs

Article

Article

5th - 9th Grade

15 Qs

ôn lại bài

ôn lại bài

6th Grade

15 Qs

KTTV-VOCABULARY2-UNIT3-B1

KTTV-VOCABULARY2-UNIT3-B1

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

ros xoan

Used 1+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ mà có nghĩa là "Vi khuẩn":

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ mà có nghĩa là "Phân hủy sinh học":

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ mà có nghĩa là "Đáy, phần dưới cùng":

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ mà có nghĩa là "Hàng ngày, mỗi ngày":

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ mà có nghĩa là "Làm hỏng, gây hư hại":

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ mà có nghĩa là "Thập kỷ":

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Viết từ mà có nghĩa là "Tàn phá, phá hủy":

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?