Quiz về từ vựng tiếng Hàn và tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Hàn và tiếng Việt

University

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

học tiếng trung

học tiếng trung

University

15 Qs

한국어  테스트

한국어 테스트

University

17 Qs

TIẾNG VIỆT LỚP 4 GIỮA KÌ 1

TIẾNG VIỆT LỚP 4 GIỮA KÌ 1

University

16 Qs

Genshin!!!

Genshin!!!

3rd Grade - Professional Development

15 Qs

Tiểu sử của Bảo Thy

Tiểu sử của Bảo Thy

1st Grade - Professional Development

11 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Hàn và tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Hàn và tiếng Việt

University

15 Qs

MINIGAME WORKSHOP "TIẾNG ANH VÀ HỌC BỔNG DU HỌC"

MINIGAME WORKSHOP "TIẾNG ANH VÀ HỌC BỔNG DU HỌC"

University

15 Qs

bảng chữ cái

bảng chữ cái

University

20 Qs

Quiz về từ vựng tiếng Hàn và tiếng Việt

Quiz về từ vựng tiếng Hàn và tiếng Việt

Assessment

Quiz

Other

University

Hard

Created by

tuấn lập nguyễn

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong tiếng Hàn, từ nào có nghĩa là 'nỗ lực'?

노력

의지

결정

목표

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

한국어로 '어디에 가고 싶어요?'는 무엇인가요?

여행

식사

쇼핑

공원

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiếng Hàn gọi 'du lịch theo tour' là gì?

투어 여행

자유 여행

여행 계획

여행 가이드

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong tiếng Hàn, từ nào có nghĩa là 'hạnh phúc'?

슬프다

행복하다

가난한 사람

부자

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Gầy gò trong tiếng Hàn là gì?

날씬하다

뚱뚱하다

마르다

건강하다

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Món ăn truyền thống của Hàn Quốc là gì?

김치

불고기

비빔밥

떡볶이

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Người giàu trong tiếng Hàn là gì?

부자

가난자

배경

자유 여행

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?