Quiz về số học

Quiz về số học

4th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hàng và lớp

Hàng và lớp

4th Grade

10 Qs

Toán

Toán

4th Grade

10 Qs

Ôn Toán Tuần 3 lần 1

Ôn Toán Tuần 3 lần 1

4th Grade

10 Qs

AI NHANH HƠN?

AI NHANH HƠN?

4th Grade

12 Qs

Ôn tập về số tự nhiên - Lớp 4

Ôn tập về số tự nhiên - Lớp 4

4th Grade

10 Qs

Trò chơi trí tuệ

Trò chơi trí tuệ

4th Grade

10 Qs

Viết số tự nhiên trong hệ thập phân

Viết số tự nhiên trong hệ thập phân

4th Grade

10 Qs

Triệu và lớp triệu

Triệu và lớp triệu

4th Grade

14 Qs

Quiz về số học

Quiz về số học

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Easy

Created by

Bùi Thị Hiền

Used 8+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Một triệu được viết là:

1 000

10 000

100 000

1 000 000

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số liền trước của số 1 000 000 là số:

9 999

99 999

999 999

100 001

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số "Sáu mươi triệu" được viết là:

60

60 000

6 000 000

60 000 000

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số 753 824 có chữ số 8 thuộc hàng:

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các chữ số thuộc lớp nghìn trong số 256 384 là:

2, 5, 6

3, 8, 4

2, 5

3, 8

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số chẵn liền sau số 321 136 là:

321 134

321 138

321 139

8

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số lớn nhất có sáu chữ số mà chữ số hàng trăm nghìn là 8 và chữ số hàng trăm là 7 là:

87

807

800 070

899 799

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số lẻ có sáu chữ số có lớp nghìn gồm các chữ số 1, 0, 0; lớp đơn vị gồm các chữ số 4, 5, 6 là:

100 456

456 100

100 465

100 654

9.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Giá trị

Evaluate responses using AI:

OFF