Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

11th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Làng xã Việt Nam truyền thống

Làng xã Việt Nam truyền thống

11th Grade

12 Qs

kiểm tra kiến thức văn

kiểm tra kiến thức văn

9th - 12th Grade

14 Qs

THTN B2

THTN B2

9th - 12th Grade

10 Qs

Chọn câu đúng

Chọn câu đúng

11th Grade

8 Qs

Câu hỏi lịch sử Đông Nam Á

Câu hỏi lịch sử Đông Nam Á

11th Grade

11 Qs

BÍ ẨN CHƯA THỂ GIẢI THÍCH !?!

BÍ ẨN CHƯA THỂ GIẢI THÍCH !?!

11th Grade

5 Qs

Câu hỏi về lịch sử Đông Nam Á

Câu hỏi về lịch sử Đông Nam Á

11th Grade

10 Qs

Mini game

Mini game

11th Grade

4 Qs

Quiz về Từ Vựng

Quiz về Từ Vựng

Assessment

Quiz

Others

11th Grade

Hard

Created by

Lê Ánh

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Privacy" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Sự riêng tư

Thực hiện

Dễ sử dụng

Nan nhân

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Implement" được dịch sang tiếng Việt là gì?

Thực hiện

Lờ đi

Làm hỏng đi

Cổ, cũ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Dễ sử dụng" trong tiếng Anh?

User-friendly

Victim

Ignore

Deteriorate

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Victim" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Nan nhân

Rẻ

Cổ, cũ

Thực hiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Ignore" được dịch sang tiếng Việt là gì?

Lờ đi

Làm hỏng đi

Được đặt giá hợp lý

Sự riêng tư

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Làm hỏng đi" trong tiếng Anh?

Deteriorate

Affordable

Outdated

Privacy

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Outdated" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Cổ, cũ

Rẻ

Dễ sử dụng

Nan nhân

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Affordable" được dịch sang tiếng Việt là gì?

Rẻ

Thực hiện

Lờ đi

Sự riêng tư

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào có nghĩa là "Được đặt giá hợp lý" trong tiếng Anh?

Reasonable priced

Victim

Ignore

Implement