Kiến thức về khu vực Mỹ Latinh

Kiến thức về khu vực Mỹ Latinh

11th Grade

73 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Base_U5-8

Base_U5-8

9th - 12th Grade

75 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

11th Grade

75 Qs

review 1st term 11-1

review 1st term 11-1

11th Grade

77 Qs

U bodi u choi

U bodi u choi

11th Grade

76 Qs

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 11

Đề Cương Ôn Tập Địa Lí 11

11th Grade

77 Qs

Hoàng Thị Nguyễn Luyện

Hoàng Thị Nguyễn Luyện

11th Grade

70 Qs

Đừng share cho ai nhé

Đừng share cho ai nhé

11th Grade

72 Qs

NITO LOP 11

NITO LOP 11

11th Grade

72 Qs

Kiến thức về khu vực Mỹ Latinh

Kiến thức về khu vực Mỹ Latinh

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Medium

Created by

Nguyễn An

Used 2+ times

FREE Resource

73 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh gồm

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, các quần đảo trong vịnh Ca-ri-bê.

Mê-hi-cô, Trung và Nam Mỹ, quần đảo Ăng-ti, kênh đào Xuy-ê.

Mê-hi-cô, Trung và Bắc Mỹ, kênh đào Xuy-ê và kênh Pa-na-ma.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía bắc giáp với

Hoa Kỳ.

Ca-na-đa.

quần đảo Ăng-ti lớn.

quần đảo Ăng-ti nhỏ.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía đông giáp với

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương.

Nam Đại Dương.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có phía tây giáp với

Thái Bình Dương.

Ấn Độ Dương.

Đại Tây Dương.

Nam Đại Dương.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khu vực Mỹ Latinh có nhiều thuận lợi trong phát triển kinh tế do vị trí nằm gần kề với

EU.

Nhật Bản.

Trung Quốc.

Hoa Kỳ.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hạn chế trong giao lưu kinh tế của khu vực Mỹ Latinh là nằm xa

EU, Trung Quốc, Nhật Bản.

EU, Ca-na-đa, Nhật Bản.

Hoa Kỳ, Trung Quốc, EU.

Đông Á, Ca-na-đa, châu Âu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phần lớn lãnh thổ khu vực Mỹ Latinh nằm ở trong vùng

nhiệt đới và cận xích đạo.

ôn đới và cận nhiệt đới.

cận nhiệt đới và nhiệt đới.

cận xích đạo và xích đạo.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?