사무용 어휘

사무용 어휘

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TO 197 한국 싶어 HS KOREA

TO 197 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

TO 185 한국 싶어 HS KOREA

TO 185 한국 싶어 HS KOREA

2nd Grade - University

20 Qs

แบบทดสอบภาษาเกาหลี

แบบทดสอบภาษาเกาหลี

9th Grade - University

20 Qs

BÀI 4 - BUỔI 18 - KIỂM TRA BÀI CŨ

BÀI 4 - BUỔI 18 - KIỂM TRA BÀI CŨ

University

10 Qs

C11_날씨_아.어.해지다_네요

C11_날씨_아.어.해지다_네요

University

10 Qs

2과: 학교(3)

2과: 학교(3)

University

10 Qs

학교와 집 1

학교와 집 1

University

13 Qs

Quiz bài 1+2

Quiz bài 1+2

University

18 Qs

사무용 어휘

사무용 어휘

Assessment

Quiz

World Languages

University

Hard

Created by

Hoang Nguyen

Used 4+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

사의 홍보 관련 업무는 __________(으)에서 담당합니다.

차장

담당자

홍보부

신입 사원

Answer explanation

회사의 홍보 관련 업무는 홍보부에서 담당합니다. (Phòng PR)

  • Công việc liên quan đến quảng bá của công ty do phòng PR đảm nhiệm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

회사의 모든 사무 행정 업무는 __________(으)에서 관리합니다.

총무부

사원

차장

담당자

Answer explanation

회사의 모든 사무 행정 업무는 총무부에서 관리합니다. (Phòng hành chính)

  • Tất cả công việc hành chính của công ty do phòng hành chính quản lý.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

신입 사원들은 __________(이)라는 직함을 가지고 있습니다.

사원

과장

홍보부

담당 부서

Answer explanation

신입 사원들은 사원이라는 직함을 가지고 있습니다. (Nhân viên)

  • Nhân viên mới mang chức danh là "nhân viên."

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

회사를 떠나기 위해서는 __________(을)를 제출해야 합니다.

연봉

사직서

구직

지원서

Answer explanation

회사를 떠나기 위해서는 사직서를 제출해야 합니다. (Đơn xin nghỉ việc)

  • Để rời công ty, bạn phải nộp đơn xin nghỉ việc.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

매달 직원들에게 지급되는 급여를 __________이라고 합니다

계약서

월급

보너스

수당

Answer explanation

매달 직원들에게 지급되는 급여를 월급이라고 합니다. (Lương tháng)

  • Mức lương hàng tháng trả cho nhân viên được gọi là "lương tháng."

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

사업 거래에서 계약을 맺는 것을 __________이라고 합니다.

연봉

지볼하다

청구하다

체결하다

Answer explanation

업 거래에서 계약을 맺는 것을 체결하다라고 합니다. (Ký kết)

  • Trong giao dịch kinh doanh, việc ký hợp đồng được gọi là "kí kết."

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

회사에서 직원들에게 근무 환경에 따른 추가 보상을 __________(이)라 합니다.

수당

영수증

보너스

비용

Answer explanation

회사에서 직원들에게 근무 환경에 따른 추가 보상을 수당이라 합니다. (Phụ cấp)

  • Phụ cấp là khoản bổ sung cho nhân viên tùy theo môi trường làm việc.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?