사무용 어휘
Quiz
•
World Languages
•
University
•
Hard
Hoang Nguyen
Used 4+ times
FREE Resource
Enhance your content
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
사의 홍보 관련 업무는 __________(으)에서 담당합니다.
차장
담당자
홍보부
신입 사원
Answer explanation
회사의 홍보 관련 업무는 홍보부에서 담당합니다. (Phòng PR)
Công việc liên quan đến quảng bá của công ty do phòng PR đảm nhiệm.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
회사의 모든 사무 행정 업무는 __________(으)에서 관리합니다.
총무부
사원
차장
담당자
Answer explanation
회사의 모든 사무 행정 업무는 총무부에서 관리합니다. (Phòng hành chính)
Tất cả công việc hành chính của công ty do phòng hành chính quản lý.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
신입 사원들은 __________(이)라는 직함을 가지고 있습니다.
사원
과장
홍보부
담당 부서
Answer explanation
신입 사원들은 사원이라는 직함을 가지고 있습니다. (Nhân viên)
Nhân viên mới mang chức danh là "nhân viên."
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
회사를 떠나기 위해서는 __________(을)를 제출해야 합니다.
연봉
사직서
구직
지원서
Answer explanation
회사를 떠나기 위해서는 사직서를 제출해야 합니다. (Đơn xin nghỉ việc)
Để rời công ty, bạn phải nộp đơn xin nghỉ việc.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
매달 직원들에게 지급되는 급여를 __________이라고 합니다
계약서
월급
보너스
수당
Answer explanation
매달 직원들에게 지급되는 급여를 월급이라고 합니다. (Lương tháng)
Mức lương hàng tháng trả cho nhân viên được gọi là "lương tháng."
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
사업 거래에서 계약을 맺는 것을 __________이라고 합니다.
연봉
지볼하다
청구하다
체결하다
Answer explanation
업 거래에서 계약을 맺는 것을 체결하다라고 합니다. (Ký kết)
Trong giao dịch kinh doanh, việc ký hợp đồng được gọi là "kí kết."
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
회사에서 직원들에게 근무 환경에 따른 추가 보상을 __________(이)라 합니다.
수당
영수증
보너스
비용
Answer explanation
회사에서 직원들에게 근무 환경에 따른 추가 보상을 수당이라 합니다. (Phụ cấp)
Phụ cấp là khoản bổ sung cho nhân viên tùy theo môi trường làm việc.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
병원 관련 퀴즈
Quiz
•
University
10 questions
복습 문제
Quiz
•
University
10 questions
Test ngắn~
Quiz
•
University
12 questions
<서울대 한국어 플러스 3> 복습 1
Quiz
•
University
15 questions
가족과 친구
Quiz
•
University
10 questions
의식주를 말하다
Quiz
•
University
10 questions
집안일-팀1
Quiz
•
University
16 questions
ÔN TẬP TỪ BÀI 57-58
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
La Hora
Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Preterito vs. Imperfecto
Quiz
•
KG - University
10 questions
Verbs like GUSTAR
Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
Harmoni 1 - Unit 2 - Sınıf Eşyaları
Quiz
•
KG - Professional Dev...