
CHỦ ĐỀ 12 - NHÓM 1
Quiz
•
English
•
University
•
Hard
Thái Trần
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
1/ Thông tư 10/2020/TT-BLĐTBXH
quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của bộ luật lao động về lao động chưa thành niên
quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của bộ luật lao động về nội dung của hợp đồng lao động, hội đồng thương lượng tập thể và nghề, công việc có ảnh hưởng xấu tới chức năng sinh sản, nuôi con
quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của bộ luật lao động về điều kiện lao động và quan hệ lao động
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
2/ Theo quy định tại khoản 1 Điều 143 BLLĐ 2019, “Lao động chưa thành niên là người lao động chưa đủ __ tuổi.”
15
17
18
20
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
3/ "Cấm sử dụng người lao động từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi làm các công việc sau đây:
Sản xuất, kinh doanh cồn, rượu, bia, thuốc lá, chất tác động đến tinh thần hoặc chất gây nghiện khác
Bảo trì, bảo dưỡng thiết bị, máy móc
Lặn biển, đánh bắt thủy, hải sản xa bờ
Tất cả đều đúng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
4/ Theo quy định tại khoản 4 Điều 137 BLLĐ 2019, “Lao động nữ trong thời gian hành kinh được nghỉ mỗi ngày __ phút”;
20
30
45
60
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
5/ Theo quy định tại Điều 137 BLLĐ 2019, "Lao động nữ trong thời gian nuôi con dưới 12 tháng tuổi được nghỉ mỗi ngày __ phút trong thời gian làm việc."
20
30
45
60
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
6/ Theo quy định tại khoản 1, khoản 2, khoản 3, khoản 4 Điều 139 BLLĐ 2019,
"Lao động nữ được nghỉ thai sản trước và sau khi sinh con là __ tháng"
3
5
6
8
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
7/ Theo quy định tại khoản 2 Điều 3 Luật này, người khuyết tật được chia theo __ mức độ khuyết tật
2
3
4
5
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
8/ Năm 2024, độ tuổi được xem là lao động cao tuổi là:
Đủ 61 đối với lao động nam và đủ 56 tuổi 4 tháng đối với lao động nữ.
Đủ 60 đối với lao động nam và đủ 56 tuổi 3 tháng đối với lao động nữ.
Đủ 61 đối với lao động nam và đủ 55 tuổi 4 tháng đối với lao động nữ.
Đủ 61 đối với lao động nam và đủ 55 tuổi 3 tháng đối với lao động nữ.
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
9/ Cấm sử dụng người lao động từ đủ 15 tuổi đến chưa đủ 18 tuổi làm việc ở các nơi sau đây:
Công trường xây dựng
Cơ sở giết mổ gia súc
Sòng bạc, quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke, khách sạn, nhà nghỉ, cơ sở tắm hơi, cơ sở xoa bóp; điểm kinh doanh xổ số, dịch vụ trò chơi điện tử
Tất cả đều đúng
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kí năng viết nơi công sở
Quiz
•
University
10 questions
11. Greeting and Introducing2
Quiz
•
University
10 questions
Kế toán chi phí - C4 - Q2
Quiz
•
University
12 questions
Lý thuyết Trạng từ (P)
Quiz
•
University
10 questions
DUT Let's go 2
Quiz
•
University
10 questions
WRAP UP - WS: How to win Q&A session
Quiz
•
1st Grade - University
9 questions
SLT - Tiếng Anh cơ bản không chuyên - Course orientation
Quiz
•
University
12 questions
Quizz LSĐ
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University