
Kiểm tra kiến thức chính tả

Quiz
•
English
•
1st Grade
•
Hard
Annhien Hà
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khổ thơ sau có bao nhiêu lỗi sai chính tả? Ngôi nhà thuở Bác thiếu thời Nghiêng nghiêng mái lợp bao đời nắng mưa Chiếc dường che quá đơm so Võng gai du mát những trưa nắng hè. (Nguyễn Đức Mậu)
Bốn
Ba
Hai
Năm
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu sau có những từ nào là danh từ? "Ngay thềm lăng, mười tám cây vạn tế tượng trưng cho một đoàn quân danh dự đứng trang nghiêm."
thềm lăng, cây vạn tuế, đoàn quân, danh dự.
lăng, vạn tuế, tượng trưng, quân, trang nghiêm
mười tám, cây vạn tuế, đoàn quân, trang nghiêm
thềm lăng, vạn tuế, đoàn quân, đứng, danh dự.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào dưới đây viết sai quy tắc chính tả?
Mát-téc-lích
Lép Tôn-xtôi
Mô-rít-Xơ
Tô-mát Ê-đi-xơn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn vần và dấu thanh thích họp để điền vào chỗ trống để hoàn thành từ sau: V ___ đậu
ạn
áng
ăng
àng
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đọc đoạn văn sau và chọn đáp án đúng: Tiếng cuời rộ lên. Dấu Chấm nói: Theo tôi, tất cả là do cậu này chẳng bao giờ để ý đến dấu câu. Mỏi tay chỗ nào, cậu ta chấm chỗ ấy Cả mấy dấu câu đều lắc đầu: Ấu thế nhỉ! Bác chữ A đề nghị: Từ nay, mỗi khi em Hoàng định chấm dấu câu, anh Dấu Chấm yêu cầu Hoàng đọc lại nôi dung câu văn lần nữa đã. Đuọc không nào? (Cuộc họp của chữ viết - Trân Ninh Hổ)
Tiếng cuời, mấy dấu câu, Dấu Chấm
bác chữ A, em Hoàng, mấy dấu câu
Dấu Chấm, bác chữ A, em Hoàng
Dấu Chấm, mấy dấu câu, bác chữ A
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thành ngữ nào sau đây viết sai?
Gan lì tuớng quân
Khai thiên lập địa
Sinh cơ lập nghiệp
Gan vàng dạ thép
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhóm từ nào sau đây không có lỗi sai chính tả?
Phố xá, truân chuyên, ranh giới, tranh giành
Sản xuất, đuờng xá, cọ xát, chạm trổ
Trăn châu, trăn trở, thủy trung, tra
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
40 questions
Writing unit 3 (Tuyết Nga)

Quiz
•
1st Grade
40 questions
FACE2FACE UNIT 1

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
Family and Friends test 2

Quiz
•
1st - 5th Grade
40 questions
colours

Quiz
•
1st Grade
30 questions
BASIC (SUPERBRAIN)

Quiz
•
1st Grade
30 questions
HOMEWROK MOVERS 7 - CN ( 18/10/2023)

Quiz
•
1st - 5th Grade
31 questions
preposition: times and places

Quiz
•
1st - 11th Grade
40 questions
Trắc nghiệm KTPL - CKI

Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
14 questions
Plural Nouns Adding s and es

Quiz
•
1st - 2nd Grade
8 questions
1.2.5 Word Study

Lesson
•
1st Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
Short Vowels

Quiz
•
1st Grade
10 questions
HFW Recognize 1.2a

Quiz
•
1st Grade
20 questions
Long and Short Vowels

Quiz
•
1st - 2nd Grade
16 questions
Text and graphic features in informational text

Quiz
•
1st - 5th Grade