
Quiz về phép nhân hóa
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Practice Problem
•
Medium
Nguyễn Vân
Used 2+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
47 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép nhân hóa trong câu ca dao sau được tạo ra bằng cách nào? Vì mây cho núi lên trời Vì chưng gió thổi hoa cười với trăng.
Dùng những từ vốn gọi người để gọi vật.
Dùng những từ vốn chỉ hoạt động của người để chỉ hoạt động của vật.
Dùng những từ vốn chỉ tính chất của người để chỉ tính chất của vật.
Trò chuyện, xưng hô với vật như đối với người.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình ảnh nào sau đây không phải là hình ảnh nhân hóa?
Cây dừa sải tay bơi
Cỏ gà rung tai
Kiến hành quân đầy đường
Bố em đi cày về
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phép nhân hóa trong ví dụ dưới đây được tạo ra bằng cách nào? Núi cao chi lắm núi ơi Núi che mặt trời chẳng thấy người thương!
Trò chuyện với vật như trò chuyện với người.
Dùng từ miêu tả hoạt động của người để miêu tả hoạt động của vật.
Gọi vật như gọi người.
Trò chuyện với vật như trò chuyện với người, dùng từ miêu tả hoạt động của người để miêu tả hoạt động của vật.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Kiểu nhân hóa nào được sử dụng trong câu ca dao dưới đây Đêm qua ra đứng bờ ao Trông cá cá lặn, trông sao sao mờ Buồn trông con nhện chăng tơ Nhện ơi nhện hỡi nhện chờ mối ai?
Gọi vật như gọi người, trò chuyện với vật như với người.
Trò chuyện với vật như với người, dùng từ miêu tả hành động của người để miêu tả hành động của vật.
Gọi vật như gọi người, dùng từ miêu tả hành động của người để miêu tả hành động của vật.
Gọi vật như gọi người, dùng từ miêu tả tính chất của người để miêu tả tính chất của vật.
5.
OPEN ENDED QUESTION
3 mins • 1 pt
Kiểu nhân hóa nào được sử dụng trong ví dụ dưới đây? "Trâu ơi, ta bảo trâu này Trâu ra ngoài ruộng trâu cày với ta"
Evaluate responses using AI:
OFF
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5. Kiểu nhân hóa nào được sử dụng trong ví dụ dưới đây? "Trâu ơi, ta bảo trâu này Trâu ra ngoài ruộng trâu cày với ta"
Gọi vật như gọi người
Trò chuyện với vật như với người
Dùng từ ngữ miêu tả hành động của người để miêu tả hành động của vật
Dùng từ ngữ miêu tả tính chất của người để miêu tả tính chất của vật.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6. Tìm sự vật được nhân hóa trong câu sau: Trăng nhìn qua cửa sổ Xem chúng em học bài
Trăng
Chúng em
Cửa sổ
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
45 questions
VIOLYMPIC CAP QGIA 4
Quiz
•
5th Grade
50 questions
TỪ VỰNG BÀI 7-9
Quiz
•
1st - 5th Grade
44 questions
Color
Quiz
•
5th Grade
48 questions
hehe
Quiz
•
1st - 5th Grade
52 questions
TỪ TRÁI NGHĨA
Quiz
•
5th Grade
45 questions
Unit 2. Time and daily routines
Quiz
•
4th Grade - University
45 questions
bài 34
Quiz
•
1st - 5th Grade
45 questions
TRÒ CHƠI TIẾNG VIỆT
Quiz
•
5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
21 questions
Dia de Accion de Gracias
Quiz
•
3rd - 5th Grade
14 questions
La Familia de Coco
Quiz
•
4th - 7th Grade
16 questions
Spanish regular present verbs
Quiz
•
5th - 8th Grade
16 questions
Partes del cuerpo
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Present tense tener conjugation
Quiz
•
5th - 12th Grade
28 questions
El Ratón Pablito
Quiz
•
3rd - 8th Grade
