
Khám Phá Về Vật Nuôi

Quiz
•
Instructional Technology
•
10th Grade
•
Hard
Phương Phạm
FREE Resource
6 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khái niệm vật nuôi là gì?
Vật nuôi là động vật được nuôi dưỡng bởi con người.
Vật nuôi là những đồ vật không có sự sống.
Vật nuôi là động vật hoang dã sống tự do.
Vật nuôi là thực vật được trồng bởi con người.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật nuôi chuyên dụng là gì?
Vật nuôi chuyên dụng là động vật hoang dã.
Vật nuôi chuyên dụng là động vật nuôi để phục vụ mục đích cụ thể.
Vật nuôi chuyên dụng là thực vật trồng để tiêu thụ.
Vật nuôi chuyên dụng là động vật nuôi để làm cảnh.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vật nuôi kiêm dụng là gì?
Vật nuôi kiêm dụng là động vật nuôi phục vụ nhiều mục đích.
Vật nuôi kiêm dụng chỉ là động vật nuôi để lấy thịt.
Vật nuôi kiêm dụng là thực vật nuôi trồng trong nhà.
Vật nuôi kiêm dụng là động vật hoang dã.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Vai trò của vật nuôi trong đời sống con người là gì?
Vật nuôi cung cấp tình bạn, hỗ trợ tinh thần, thực phẩm, và bảo vệ cho con người.
Vật nuôi chỉ được nuôi để trang trí trong nhà.
Vật nuôi không có ảnh hưởng gì đến sức khỏe con người.
Vật nuôi chỉ gây rắc rối cho con người.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao vật nuôi chuyên dụng lại quan trọng trong nông nghiệp?
Chúng không có ảnh hưởng đến sản xuất nông nghiệp.
Vật nuôi chuyên dụng chỉ cung cấp thực phẩm cho con người.
Vật nuôi chuyên dụng rất quan trọng trong nông nghiệp vì chúng hỗ trợ sản xuất thực phẩm, cung cấp sức kéo và phân bón.
Vật nuôi chuyên dụng chỉ để làm cảnh.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Làm thế nào để phân biệt vật nuôi chuyên dụng và kiêm dụng?
Vật nuôi chuyên dụng không thể được sử dụng cho mục đích khác.
Vật nuôi kiêm dụng chỉ phục vụ cho một mục đích duy nhất.
Vật nuôi chuyên dụng thường là thú cưng trong nhà.
Vật nuôi chuyên dụng phục vụ một mục đích cụ thể, trong khi vật nuôi kiêm dụng phục vụ nhiều mục đích.
Similar Resources on Wayground
10 questions
KHTN 8 Cuối kì 1

Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
Phân bón

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Quiz về biện pháp phòng trừ dịch hại

Quiz
•
10th Grade
10 questions
ÔN TẬP

Quiz
•
10th Grade
7 questions
Ôn tập - Bài 23 Một số lệnh làm việc với kiểu dữ liệu danh sách

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Câu hỏi trắc nghiệm công nghệ nông nghiệp

Quiz
•
10th Grade
10 questions
KHỐI 10 - KT LẦN 2

Quiz
•
10th - 12th Grade
5 questions
toi can phai hoc

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade