
bài 4: nhiệt dung riêng VẬT LÝ 12
Quiz
•
Physics
•
University
•
Medium
Phương Thảo Nguyễn
Used 29+ times
FREE Resource
Enhance your content
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đơn vị của nhiệt dung riêng là gì?
J/kg.
J/kg.K.
J.kg/K.
J/K.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là công thức tính nhiệt lượng trong quá trình truyền nhiệt để làm thay đổi nhiệt độ của vật?
Q = UIt.
Q = λm.
Q = mcΔt.
Q = Lm.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt dung riêng của một chất là gì?
Là nhiệt lượng cần truyền cho 1 kg chất đó để làm cho nhiệt độ của nó tăng thêm 1 độ C.
Là năng lượng cần thiết để đun nóng 1 kg chất đó trong khoảng thời gian 1s.
Là nhiệt lượng cần truyền cho 1 kg chất đó để làm cho nhiệt độ của nó tăng thêm 1000C.
Là nhiệt lượng cần truyền cho 1 m3 chất đó để làm cho nhiệt độ của nó tăng thêm 10C.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt dung riêng của nước là bao nhiêu?
4200 J/kg.K.
2100 J/kg.K.
10000 J/kg.K.
840 J/kg.K.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt dung riêng là thông tin quan trọng thường được dùng khi thiết kế các hệ thống nào?
Cơ khí, điện tử.
Cơ học, nhiệt độ.
Làm mát, sưởi ấm.
Điều khiển tự động.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ lớn của nhiệt lượng cần cung cấp cho vật làm tăng nhiệt độ của nó không phụ thuộc vào yếu tố nào sau đây?
Khối lượng của vật.
Độ tăng nhiệt độ của vật.
Tính chất của chất làm vật.
Hình dạng của vật.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây không đúng khi nói về nhiệt dung riêng của một chất?
Được đo bằng đơn vị J/kg.K.
Nhiệt dung riêng được kí hiệu là Q.
Nhiệt lượng trong quá trình truyền nhiệt để làm thay đổi nhiệt độ của vật là: Q = mcΔT.
Vật làm bằng chất có nhiệt dung riêng nhỏ thì dễ nóng lên và cũng dễ nguội đi.
Similar Resources on Wayground
10 questions
BT_BÀI 13
Quiz
•
University
10 questions
Biến trở
Quiz
•
University
10 questions
Ôn thi CI,II_Lý 11_Phần Đúng sai
Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Vận tốc
Quiz
•
2nd Grade - University
12 questions
1+1=1+1
Quiz
•
KG - Professional Dev...
10 questions
HÓA HỌC VUI 5
Quiz
•
University
10 questions
Tuần trăng
Quiz
•
University
5 questions
Quiz về dao động tắt dần
Quiz
•
1st Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade