Kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Kiểm tra từ vựng tiếng Việt

11th Grade

27 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

U6 U7

U6 U7

10th - 12th Grade

26 Qs

VOCABULARY - UNIT 2 -GS 11

VOCABULARY - UNIT 2 -GS 11

11th Grade

30 Qs

第十一冊第三課

第十一冊第三課

6th Grade - University

25 Qs

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 4

Toeic_Reading_Hacker 3_Part 5_Test 4

1st Grade - Professional Development

25 Qs

Lý thuyết thì HTĐ, HTTD, HTHT, QKĐ

Lý thuyết thì HTĐ, HTTD, HTHT, QKĐ

10th - 12th Grade

23 Qs

TOEIC - 600 EST UNIT 3 4

TOEIC - 600 EST UNIT 3 4

2nd Grade - University

24 Qs

Vocab test - Reading

Vocab test - Reading

11th Grade - University

25 Qs

Vocabulary

Vocabulary

11th Grade

26 Qs

Kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Kiểm tra từ vựng tiếng Việt

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Hard

Created by

huynh thienkim

FREE Resource

27 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Influence" có nghĩa là gì?

Quyền sở hữu

Ảnh hưởng

Sự riêng tư

Hành vi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "Have influence on" có nghĩa là gì?

Có hành vi xấu

Có ảnh hưởng lên

Xin phép

Bỏ qua

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Behaviour" có nghĩa là gì?

Hành vi

Tôn trọng

Quát mắng

Cuộc tranh cãi

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Respect" có nghĩa là gì?

Hành động

Sở hữu

Tôn trọng

Lạ lùng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Ignore" có nghĩa là gì?

Trả lời

Bỏ qua, phớt lờ

Sự cho phép

Tranh cãi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "Curfew" có nghĩa là gì?

Giờ giới nghiêm

Sự cho phép

Sự riêng tư

Quyền sở hữu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cụm từ "Get permission" có nghĩa là gì?

Trả lời

Bỏ qua

Xin phép

Hối tiếc

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?