Quiz về Thì Tiếng Anh

Quiz về Thì Tiếng Anh

7th Grade

41 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tin 8 Tiết 8 ôn tập giũa kì I

Tin 8 Tiết 8 ôn tập giũa kì I

6th - 8th Grade

38 Qs

Bảng chia 7

Bảng chia 7

1st - 12th Grade

42 Qs

đÁNH GIÁ GKI

đÁNH GIÁ GKI

7th Grade

40 Qs

Giáo dục phổ thông

Giáo dục phổ thông

KG - Professional Development

40 Qs

BÀI 8: NGHỊ LUẬN XÃ HỘI

BÀI 8: NGHỊ LUẬN XÃ HỘI

7th Grade

40 Qs

TUẦN 6 - LỚP 4

TUẦN 6 - LỚP 4

4th Grade - University

40 Qs

TỔNG KẾT TIẾNG VIỆT 1

TỔNG KẾT TIẾNG VIỆT 1

1st Grade - University

40 Qs

Bài test tin cho ngày mai

Bài test tin cho ngày mai

1st - 12th Grade

40 Qs

Quiz về Thì Tiếng Anh

Quiz về Thì Tiếng Anh

Assessment

Quiz

Education

7th Grade

Medium

Created by

CỘNG ĐỒNG QUIZIZZ VIETNAM

Used 1+ times

FREE Resource

41 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Khi nào chúng ta sử dụng thì Hiện tại đơn?

Diễn tả một hành động đang xảy ra

Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại hoặc thói quen

Diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ

Diễn tả một hành động sẽ xảy ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì Hiện tại tiếp diễn là gì?

S + V (s/es)

S + am/is/are + V-ing

S + have/has + V3

S + was/were + V-ing

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì Hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả điều gì?

Một hành động đang diễn ra

Một hành động đã hoàn thành nhưng không rõ thời gian

Một thói quen

Một sự kiện trong tương lai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì Quá khứ đơn được sử dụng trong trường hợp nào?

Khi một hành động xảy ra ở hiện tại

Khi một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ

Khi một hành động đang diễn ra trong quá khứ

Khi một hành động đang xảy ra ở tương lai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì Quá khứ hoàn thành là gì?

S + V-ed

S + had + V3

S + was/were + V-ing

S + have/has + V3

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thì Quá khứ tiếp diễn dùng để làm gì?

Diễn tả một hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ

Diễn tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ

Diễn tả một hành động đã hoàn thành

Diễn tả một thói quen

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cấu trúc của thì Hiện tại đơn trong câu phủ định là gì?

S + does/do not + V

S + is/am/are not + V-ing

S + has/have not + V3

S + did not + V

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?