Ôn Tập Thì Hiện Tại và Quá Khứ

Ôn Tập Thì Hiện Tại và Quá Khứ

6th - 8th Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

so sánh và so sánh nhất với tính từ

so sánh và so sánh nhất với tính từ

6th Grade

26 Qs

Present Perfect

Present Perfect

6th Grade

21 Qs

CÁCH PHÁT ÂM "s" "es" "ed"

CÁCH PHÁT ÂM "s" "es" "ed"

6th - 8th Grade

21 Qs

Trắc nghiệm tiếng anh 7

Trắc nghiệm tiếng anh 7

7th Grade

30 Qs

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

7th - 12th Grade

30 Qs

REVISION FOR THE SECOND MID-TERM _23-24_TEST_1

REVISION FOR THE SECOND MID-TERM _23-24_TEST_1

6th Grade

26 Qs

G7-Review Unit 7,8,9-Practice 1

G7-Review Unit 7,8,9-Practice 1

7th Grade

25 Qs

Câu bị động

Câu bị động

7th Grade

21 Qs

Ôn Tập Thì Hiện Tại và Quá Khứ

Ôn Tập Thì Hiện Tại và Quá Khứ

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Phạm Thị Hương Giang

Used 2+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc (Hiện tại đơn): She (buy) ______ her clothes at the mall.

buys

buy

buying

bought

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc (Hiện tại đơn): Tom (go) ______ to the supermarket every Saturday.

go

goes

went

going

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc (Quá khứ đơn): Last week, we (eat) ______ at a new restaurant.

eat

eats

eating

ate

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc (Quá khứ đơn): They (see) ______ a lot of animals at the zoo yesterday.

sees

see

saw

seeing

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc (Hiện tại đơn): She (not like) ______ vegetables.

don't like

not like

doesn't like

didn't like

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc (Quá khứ đơn): I (buy) ______ a new pair of shoes yesterday.

buys

buy

bought

buying

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc (Hiện tại đơn): They (sell) ______ fruits at the market every morning.

sell

sells

selling

sold

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?