DAILY ROUTINES

DAILY ROUTINES

7th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Unit 5: food and drink vocabulary

Unit 5: food and drink vocabulary

7th Grade

20 Qs

Unit 4 Lesson 1 Grade 4

Unit 4 Lesson 1 Grade 4

4th - 7th Grade

10 Qs

NN4-6

NN4-6

4th - 8th Grade

10 Qs

Test Vocab _ Grade 7

Test Vocab _ Grade 7

7th Grade

20 Qs

Ôn từ vựng 2

Ôn từ vựng 2

7th Grade

15 Qs

Help Yourself

Help Yourself

6th - 8th Grade

11 Qs

What's wrong

What's wrong

6th - 8th Grade

11 Qs

Pre -test

Pre -test

1st - 12th Grade

20 Qs

DAILY ROUTINES

DAILY ROUTINES

Assessment

Quiz

English

7th Grade

Hard

Created by

Nguyen Nha

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Ghi câu dưới đây sang tiếng Anh:
Họ không uống nước mỗi ngày.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Ghi câu dưới đây sang tiếng Anh:
Tôi thức dậy vào mỗi buổi sáng.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Ghi câu dưới đây sang tiếng Anh:
Chúng tôi ăn sáng mỗi ngày.

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Ghi câu dưới đây sang tiếng Anh:
Cô ấy mặc đồ vào mỗi buổi sáng.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Ghi câu dưới đây sang tiếng Anh:
Cô ấy không đánh răng mỗi ngày.

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Ghi câu dưới đây sang tiếng Anh:
Minh đi đến trường vào mỗi buổi sáng.

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

2 mins • 1 pt

Ghi câu dưới đây sang tiếng Anh:
Cô ấy đánh răng vào mỗi buổi sáng.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?