
TỪ TƯỢNG THANH TƯỢNG HÌNH

Quiz
•
Social Studies
•
8th Grade
•
Easy
Vuong Nguyen
Used 6+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 1.Ý nào dưới đây nêu chính xác nhất khái niệm về từ tượng thanh?
A. Là những từ mô tả âm thanh của con người, sự vật.
B. Là những từ gợi hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật.
C. Là những từ miêu tả tính cách của con người.
D. Là những từ gợi tả bản chất của sự vật.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 2. Ý nào dưới đây nêu chính xác nhất khái niệm về từ tượng hình?
A. Là những từ gợi hình ảnh, dáng vẻ, trạng thái của sự vật.
B. Là những từ mô tả âm thanh của con người, sự vật.
C. Là những từ miêu tả tính cách của con người.
D. Là những từ gợi tả bản chất của sự vật.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Câu 3. Khi nói: "Từ tượng hình, tượng thanh có giá trị biểu cảm cao" có nghĩa là:
A. Việc dùng từ tượng hình, tượng thanh làm cho câu văn hoặc câu nói trở nên giàu cảm xúc hơn
B. Việc dùng từ tượng hình, tượng thanh làm cho câu văn hoặc câu nói trở nên sinh động, giàu hình ảnh hơn
C. Cả A, B
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 4. Từ nào dưới đây không phải là từ tượng hình?
A. Xồng xộc.
B. Xôn xao.
C. Rũ rượi.
D. Xộc xệch.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5.Trong các nhóm từ sau, nhóm nào đã được sắp xếp hợp lí theo đúng nhóm từ tượng hình hoặc tượng thanh?
A. Thong thả, khoan thai, vội vàng, uyển chuyển, róc rách.
B. Vi vu, ngọt ngào, lóng lánh, xa xa, phơi phới.
C. Ha hả, hô hố, hơ hớ, hì hì, khúc khích.
D. Thất thểu, lò dò, chồm hổm, chập chững, rón rén.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Câu 6. Trong các từ sau đây, từ nào là từ tượng hình?
A. Móm mém.
B. Vui vẻ.
C. Xót xa.
D. Ái ngại.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Tìm từ tượng thanh trong các từ sau “leng keng, róc rách, thon thả, khúc khích, chập chững”
A. Chập chững.
B.Leng keng, róc rách.
C. Thon thả, chập chững.
D. Leng keng, chập chững.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
TẾT NGUYÊN ĐÁN

Quiz
•
1st - 9th Grade
10 questions
Bài 1. Thánh Gióng

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Trắc Nghiệm Bài Thơ Tiếng Ru

Quiz
•
5th Grade - University
7 questions
Ngữ văn 6-Bài 6 THỂ LOẠI TRUYỆN

Quiz
•
6th - 8th Grade
12 questions
Kiến thức về truyện lớp 6 (Truyền thuyết, cổ tích, đồng thoại))

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
ÔN TẬP 1

Quiz
•
8th Grade
8 questions
TỪ TƯỢNG HÌNH, TƯỢNG THANH

Quiz
•
8th Grade
6 questions
VĂN 8- KIỆT (LT)

Quiz
•
8th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
10 questions
UPDATED FOREST Kindness 9-22

Lesson
•
9th - 12th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
US Constitution Quiz

Quiz
•
11th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Social Studies
18 questions
Hispanic Heritage Month

Quiz
•
KG - 12th Grade
50 questions
1st 9 Weeks Test Review

Quiz
•
8th Grade
12 questions
World Continents and Oceans

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Exploration and Colonization

Quiz
•
8th Grade
16 questions
Amendments Quiz

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Unit 1 Review

Quiz
•
8th Grade
20 questions
American Revolution Review

Quiz
•
8th Grade
7 questions
Constitution Day

Lesson
•
6th - 8th Grade