bài 1-10 hsk1

bài 1-10 hsk1

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CNIT1101 ภาษาจีนเชิงธุรกิจ1(บทที่2)

CNIT1101 ภาษาจีนเชิงธุรกิจ1(บทที่2)

University

15 Qs

301 B12

301 B12

University

15 Qs

kuis YCT 1

kuis YCT 1

1st Grade - Professional Development

16 Qs

Tes Formatif 副词

Tes Formatif 副词

University

20 Qs

Ôn tập (bài 19+20+21+22)

Ôn tập (bài 19+20+21+22)

University

15 Qs

Bài 4

Bài 4

University

16 Qs

复习第十四课-课文1

复习第十四课-课文1

University

15 Qs

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 7: 明天你有课吗

Giáo trình Hán ngữ Boya Sơ cấp I- Bài 7: 明天你有课吗

University

15 Qs

bài 1-10 hsk1

bài 1-10 hsk1

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

Huong Phan

Used 10+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của “时候”

Thời gian

Khi

Rãnh rỗi

Mời ngồi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nghĩa của "商店"

Quán ăn

Khách sạn

Cửa hàng

SIêu thị

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch: “Trưa mai chúng ta cùng nhau đi ăn cơm"

中午明天我们一起去吃饭。

昨天中午我们一起去吃饭。

明天中午我们一起去吃饭。

明天我们去吃饭。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch “今天我想去超市买一个杯子”

Năm nay tôi muốn đi siêu thị mua đồ.

Hôm nay tôi muốn đi cửa hàng mua một cái ly.

Hôm nay tôi muốn đi siêu thị mua một cái ly.

Hôm nay tôi muốn đi siêu thị mua một cái ghế.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu: "Hôm nay thời tiết như thế nào?"

天气怎么样?

今天天气怎么样?

昨天天气怎么样?

今天天气很热。

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch: "Những trái cây này rất ngon"

这个水果很好吃。

哪些水果很好吃。

这些水果很好吃

哪些水果很好吃。

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch "Bạn có khỏe không?"

你想吃什么?

你身体好吗?

你想喝茶吗?

我很好

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?