Kí hiệu cảnh báo dưới đây được in trên nhãn chai hoá chất. Kí hiệu này có nghĩa là

Kiểm tra kiến thức hóa học

Quiz
•
Science
•
University
•
Medium
Thảo Nguyễn
Used 1+ times
FREE Resource
99 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hoá chất dễ cháy.
hoá chất độc với môi trường.
hoá chất kích ứng đường hô hấp.
hoá chất gây hại cho sức khoẻ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Việc làm nào sau đây không đảm bảo quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm?
Không sử dụng hoá chất đựng trong đồ chứa không có nhãn hoặc nhãn mờ.
Đọc cẩn thận nhãn hoá chất trước khi sử dụng.
Có thể dùng tay trực tiếp lấy hoá chất.
Không được đặt lại thìa, panh vào lọ đựng hoá chất sau khi đã sử dụng
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Để lấy một lượng nhỏ dung dịch (khoảng 1 mL) thường dùng dụng cụ nào sau đây?
Phễu lọc.
Ống đong có mỏ.
Ống nghiệm.
Ống hút nhỏ giọt.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đun nóng hoá chất trong ống nghiệm, cách làm nào sau đây là sai?
Kẹp ống nghiệm bằng kẹp ở khoảng 1/3 ống nghiệm tính từ miệng ống.
Miệng ống nghiệm nghiêng về phía không có người.
Làm nóng đều đáy ống nghiệm rồi mới đun trực tiếp tại nơi có hoá chất.
Để đáy ống nghiệm sát vào bấc đèn cồn.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đun nóng hoá chất trong ống nghiệm cần kẹp ống nghiệm bằng kẹp ở khoảng bao nhiêu so với ống nghiệm tính từ miệng ống?
1/2.
1/4.
1/6.
1/3.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Khi đun ống nghiệm dưới ngọn lửa đèn cồn, cần để đáy ống nghiệm cách bao nhiêu so với ngọn lửa từ dưới lên?
1/2.
2/3.
3/4.
4/5.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Có được dùng tay lấy trực tiếp hóa chất hay không?
Có
Không
Có thể với những hóa chất dạng bột
Có thể khi đã sát trùng tay sạch sẽ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
100 questions
DT 4

Quiz
•
University
103 questions
100 câu cuối

Quiz
•
University
100 questions
Kỹ thuật tạo dòng gen

Quiz
•
University
100 questions
tthcm98

Quiz
•
University
100 questions
Công nghệ bền vững 2

Quiz
•
University
102 questions
Câu hỏi Tâm lý học đại cương

Quiz
•
University
95 questions
QTNLTKVC 2

Quiz
•
University
96 questions
cb rau quả

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade