LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

11th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab 17

Vocab 17

11th Grade

40 Qs

Vocab - Gia đình và Mối quan hệ - 1

Vocab - Gia đình và Mối quan hệ - 1

11th Grade

40 Qs

2425 anh 11 unit Intro (10 làm đc)

2425 anh 11 unit Intro (10 làm đc)

11th Grade

40 Qs

Unit 10_Base_Vocab

Unit 10_Base_Vocab

9th - 12th Grade

37 Qs

Từ vựng unit 10

Từ vựng unit 10

11th Grade

36 Qs

Grade 6_ Unit 3_ My friends_Vocabulary

Grade 6_ Unit 3_ My friends_Vocabulary

KG - University

42 Qs

UNIT 1: DAILY TEST PART 2

UNIT 1: DAILY TEST PART 2

11th Grade

40 Qs

Test: lesson 1&3's vocabulary

Test: lesson 1&3's vocabulary

10th Grade - University

35 Qs

LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

LEVEL 4_CHỦ NHẬT_LIVE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

TRA TRA

Used 1+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈkʌltɪveɪt/
trồng
sa mạc
tẻ nhạt
nhiệm vụ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/dɪˈlɪʃəs/
ngon
giải trí
cực kì
ghen tỵ với

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈdezərt/
sa mạc
khoảng cách
nổi tiếng về
hỗ trợ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/dɪˈstrɔɪ/
phá hủy
vứt bỏ
giải pháp
tắc nghẽn giao thông

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/dɪˈveləpmənt/
sự phát triển
nghiên cứu
giờ cao điểm
chi phí sinh hoạt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈdɪstəns/
khoảng cách
đau họng
cảm cúm
hàng tấn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

/ˈdɪstrɪkt/
quận, huyện
thuyết phục
ứng dụng điện thoại thông minh
nhờ vào

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?