Quiz về chữ Hán '冷'

Quiz về chữ Hán '冷'

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

汉1: 第一课到第五课复习

汉1: 第一课到第五课复习

KG - 12th Grade

20 Qs

单元测试

单元测试

1st - 3rd Grade

19 Qs

节日

节日

1st Grade

10 Qs

test #8 (hsk 1, 1-7)

test #8 (hsk 1, 1-7)

1st - 10th Grade

10 Qs

一年级数学时间与时刻

一年级数学时间与时刻

1st Grade

15 Qs

一年级道德:单元十一

一年级道德:单元十一

1st Grade

10 Qs

期末考试

期末考试

KG - Professional Development

10 Qs

Quiz về chữ Hán '冷'

Quiz về chữ Hán '冷'

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Medium

Created by

YingHwa樱华 YingHwa樱华

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán "冷" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Nóng

Lạnh

Mát

Ấm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách phát âm của chữ "冷" trong tiếng Trung là gì?

Lěng

Nuǎn

Liáng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ "冷" có thể kết hợp với từ nào để chỉ một loại thực phẩm?

冷面 (mì lạnh)

热面 (mì nóng)

温面 (mì ấm)

凉面 (mì mát)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với từ 冷 là?

暖和

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán "热" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Lạnh

Nóng

Mát

Ấm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

北京?

Thượng Hải

Bắc Kinh

Hà Nội

Quảng Châu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tôi muốn uống nước đá.

我要喝热水

我要喝冰水

我要喝开水

我要喝绿茶

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?