
Khám Phá Thị Trường Lao Động

Quiz
•
Science
•
12th Grade
•
Hard
Tươi Văn
FREE Resource
35 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Số lượng người lao động bao gồm những ai?
Người lao động nước ngoài không có giấy phép
Những người không có khả năng làm việc
Những người đang làm việc, người thất nghiệp có khả năng làm việc, và người tìm kiếm việc làm.
Những người đã nghỉ hưu
Answer explanation
Số lượng người lao động bao gồm những người đang làm việc, người thất nghiệp có khả năng làm việc, và người tìm kiếm việc làm. Các lựa chọn khác không phù hợp với định nghĩa này.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cơ cấu lao động phản ánh điều gì?
Cơ cấu lao động phản ánh tình hình sức khỏe của người lao động.
Cơ cấu lao động phản ánh số lượng lao động thất nghiệp.
Cơ cấu lao động phản ánh sự phân bổ và tổ chức của lực lượng lao động.
Cơ cấu lao động phản ánh sự phát triển kinh tế.
Answer explanation
Cơ cấu lao động phản ánh sự phân bổ và tổ chức của lực lượng lao động, cho thấy cách mà các nguồn lực lao động được phân chia theo ngành nghề, khu vực và các yếu tố khác trong nền kinh tế.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại sao xu hướng di chuyển lao động lại quan trọng?
Xu hướng di chuyển lao động không ảnh hưởng đến kinh tế.
Di chuyển lao động chỉ gây ra sự bất ổn trong xã hội.
Xu hướng di chuyển lao động không liên quan đến thị trường lao động.
Xu hướng di chuyển lao động quan trọng vì nó thúc đẩy phát triển kinh tế và cân bằng thị trường lao động.
Answer explanation
Xu hướng di chuyển lao động quan trọng vì nó giúp tăng trưởng kinh tế bằng cách cung cấp nguồn nhân lực linh hoạt và đáp ứng nhu cầu của thị trường, từ đó cân bằng cung cầu trong thị trường lao động.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tình trạng thất nghiệp có thể được phân loại như thế nào?
Thất nghiệp do chính sách
Thất nghiệp do thiên tai
Thất nghiệp theo mùa
Thất nghiệp tạm thời, thất nghiệp dài hạn, thất nghiệp chu kỳ, thất nghiệp cấu trúc.
Answer explanation
Thất nghiệp có thể được phân loại thành nhiều loại khác nhau, trong đó thất nghiệp tạm thời, dài hạn, chu kỳ và cấu trúc là những phân loại chính, phản ánh các nguyên nhân và thời gian khác nhau của tình trạng thất nghiệp.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tỷ lệ thất nghiệp là gì?
Tỷ lệ thất nghiệp là tỷ lệ phần trăm của lực lượng lao động đang làm việc.
Tỷ lệ thất nghiệp là tỷ lệ phần trăm của lực lượng lao động không có việc làm.
Tỷ lệ thất nghiệp là tỷ lệ phần trăm của dân số tổng thể.
Tỷ lệ thất nghiệp là số lượng người có việc làm.
Answer explanation
Tỷ lệ thất nghiệp đo lường phần trăm của lực lượng lao động không có việc làm, phản ánh tình trạng việc làm trong nền kinh tế. Do đó, lựa chọn đúng là tỷ lệ phần trăm của lực lượng lao động không có việc làm.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên nhân nào dẫn đến thất nghiệp tự nguyện?
Nguyên nhân là do người lao động muốn nghỉ hưu sớm.
Nguyên nhân dẫn đến thất nghiệp tự nguyện là do người lao động muốn tìm kiếm cơ hội tốt hơn hoặc không hài lòng với công việc hiện tại.
Nguyên nhân là do sự thay đổi trong chính sách lao động của nhà nước.
Nguyên nhân là do người lao động không có kỹ năng cần thiết.
Answer explanation
Thất nghiệp tự nguyện thường xảy ra khi người lao động không hài lòng với công việc hiện tại hoặc muốn tìm kiếm cơ hội tốt hơn, điều này giải thích rõ ràng cho lựa chọn đúng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cầu lao động là gì?
Cầu lao động là số lượng người thất nghiệp trong một khu vực.
Cầu lao động là nhu cầu của doanh nghiệp đối với lao động.
Cầu lao động là mức lương mà doanh nghiệp sẵn sàng trả.
Cầu lao động là số lượng lao động có sẵn trên thị trường.
Answer explanation
Cầu lao động đề cập đến nhu cầu của doanh nghiệp về lao động, tức là số lượng lao động mà họ cần để hoạt động. Các lựa chọn khác không chính xác vì không phản ánh đúng khái niệm này.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
33 questions
Ôn tập KHTN 6 Học kỳ 1

Quiz
•
6th Grade - University
37 questions
Ôn tập Khoa học lớp 5

Quiz
•
5th Grade - University
34 questions
ÔN TẠP GIỮA HKII

Quiz
•
9th Grade - University
35 questions
KHTN 6 - Ôn tập CK II

Quiz
•
9th - 12th Grade
33 questions
Câu hỏi về hệ sinh thái

Quiz
•
9th Grade - University
40 questions
THI HOC KY TIN 12 HK1 (24-25)

Quiz
•
10th Grade - University
38 questions
Đề 07 GD 12

Quiz
•
12th Grade
30 questions
Ôn tập-Tin 4-HK1

Quiz
•
5th Grade - University
Popular Resources on Wayground
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
PBIS-HGMS

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
"LAST STOP ON MARKET STREET" Vocabulary Quiz

Quiz
•
3rd Grade
19 questions
Fractions to Decimals and Decimals to Fractions

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Logic and Venn Diagrams

Quiz
•
12th Grade
15 questions
Compare and Order Decimals

Quiz
•
4th - 5th Grade
20 questions
Simplifying Fractions

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Multiplication facts 1-12

Quiz
•
2nd - 3rd Grade