E7.123

E7.123

6th Grade

60 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

VOCABULARY - 24/09/2022

VOCABULARY - 24/09/2022

6th - 12th Grade

64 Qs

Vocabulary Study Practice Quiz

Vocabulary Study Practice Quiz

6th Grade

60 Qs

Vocabulary Unit 2 B2

Vocabulary Unit 2 B2

6th - 9th Grade

60 Qs

Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television

Vocabulary - Từ vựng tiếng Anh lớp 6 Unit 7 Television

6th - 7th Grade

60 Qs

food(2)

food(2)

1st - 12th Grade

64 Qs

Unit 6. Learning and doing

Unit 6. Learning and doing

6th Grade - University

58 Qs

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

11-12 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

1st - 12th Grade

62 Qs

21 THÁNG 8 2021 - HIẾU

21 THÁNG 8 2021 - HIẾU

1st - 12th Grade

56 Qs

E7.123

E7.123

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Easy

Created by

Miểu Miểu

Used 1+ times

FREE Resource

60 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

go jogging
(v.phr): chạy bộ
(v.phr): tốt/ xấu cho sức khỏe
(v): trao đổi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

provide
(v): lướt sóng
(n.phr): những đốm đỏ
/ (v): cung cấp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

outdoor activity
(n): bìa cứng, các-tông
(n): hoạt động ngoài trời
(v.phr): nhặt rác

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

make it yourself
(v.phr): tự làm lấy
(v): tập thể dục
(phr.v): gặp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

popular
(n.phr): xây nhà búp bê
(adj): phổ biến
(n.phr): hoạt động cộng đồng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

volunteer
(v.phr): giữ dáng
rau củ có màu
(v): tình nguyện

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

wash your hands
(v.phr): chơi đàn vĩ cầm
(v.phr): rửa tay
(n): trại trẻ mồ côi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?