UNIT 3. LESSON 5+6 (GLOBAL SUCCESS 9)

UNIT 3. LESSON 5+6 (GLOBAL SUCCESS 9)

12th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

GEPT 3 Vocabulary Pg. 123-129

GEPT 3 Vocabulary Pg. 123-129

8th - 12th Grade

30 Qs

Trật tự từ

Trật tự từ

9th - 12th Grade

28 Qs

Newwords

Newwords

KG - University

24 Qs

Words2A

Words2A

9th - 12th Grade

24 Qs

Newwords for Bill Ngày 24/5/2021

Newwords for Bill Ngày 24/5/2021

KG - University

25 Qs

TA 6_lesson 1 (add)

TA 6_lesson 1 (add)

3rd - 12th Grade

26 Qs

Sentence structure

Sentence structure

KG - Professional Development

30 Qs

Global Success 12_U3-Extra

Global Success 12_U3-Extra

12th Grade

34 Qs

UNIT 3. LESSON 5+6 (GLOBAL SUCCESS 9)

UNIT 3. LESSON 5+6 (GLOBAL SUCCESS 9)

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Son Phạm

Used 3+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

celebrity
/səˈle.brə.ti/ (n) người nổi tiếng
bối rối, lúng túng, ko biết phải làm gì
adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
n. cuộc hẹn
kịp thời hạn, hoàn thành đúng hạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

anxiety
n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
/səˈle.brə.ti/ (n) người nổi tiếng
bối rối, lúng túng, ko biết phải làm gì
adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp
n. cuộc hẹn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

typical
adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
/səˈle.brə.ti/ (n) người nổi tiếng
bối rối, lúng túng, ko biết phải làm gì
adj. /ˈɜrdʒənt/ gấp, khẩn cấp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

properly
adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, hợp lý
adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
/səˈle.brə.ti/ (n) người nổi tiếng
bối rối, lúng túng, ko biết phải làm gì

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

concentrate on
v. tập trung vào
adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, hợp lý
adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng
/səˈle.brə.ti/ (n) người nổi tiếng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

effort
n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
v. tập trung vào
adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, hợp lý
adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng
n. /æɳ'zaiəti/ mối lo âu, sự lo lắng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

additional
adj. /ə'diʃənl/ bổ sung, thêm
n. /´efə:t/ sự cố gắng, sự nỗ lực
v. tập trung vào
adv. /´prɔpəli/ một cách đúng đắn, hợp lý
adj. /´tipikəl/ tiêu biểu, điển hình, đặc trưng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?