
lesson 2
Quiz
•
Other
•
University
•
Easy
Thi Dinh
Used 2+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
점심을 먹은 후에 차를 마셨어요." có nghĩa là gì?
Sau khi ăn trưa tôi đã đi ngủ
Sau khi ăn trưa tôi đã uống trà.
Sau khi uống trà tôi đã ăn trưa.
Sau khi học xong tôi uống trà.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Hàn: "Sau khi học xong tôi gặp bạn."
수업이 끝난 후에 친구를 만나요.
수업이 끝난 후에 책을 빌려요.
수업이 끝난 후에 차를 마셔요.
수업이 끝난 후에 집에 가요.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
다 읽은 후에 빌려 드릴께요." có nghĩa là gì?
Sau khi đọc xong mình sẽ trả lại sách.
Sau khi đọc xong mình sẽ mượn sách.
Sau khi đọc xong mình sẽ cho bạn mượn nhé.
Sau khi đọc xong mình sẽ gặp bạn.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
샌드위치를 만든 후에 우유랑 먹었어요." có nghĩa là gì?
Sau khi làm sandwich, tôi đã ăn cùng với sữa.
Sau khi làm sandwich, tôi đã ăn cùng với sữa.
Sau khi làm sandwich, tôi đã cho bạn sữa.
Sau khi mua sandwich, tôi đã uống sữa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
한국어를 잘 하려면 어떻게 해야 돼요?" có nghĩa là gì?
Nếu muốn giảm cân thì phải làm thế nào?
) Nếu muốn giỏi tiếng Hàn thì phải làm thế nào?
Nếu muốn đi du lịch Hàn Quốc thì phải làm thế nào?
Nếu muốn ăn món Hàn Quốc thì phải làm thế nào?
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dịch câu sau sang tiếng Hàn: "Nếu muốn sử dụng thư viện thì cần có thẻ sinh viên."
도서관을 이용하려면 학생증이 필요해요.
도서관을 이용하려면 친구가 필요해요.
도서관을 이용하려면 책이 필요해요
도서관을 이용하려면 차가 필요해요.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
한국 드라마를 많이 봐야 돼요." có nghĩa là gì?
Phải xem phim Nhật nhiều.
Phải xem drama Hàn Quốc nhiều.
Phải học tiếng Hàn nhiều.
Phải gặp nhiều người Hàn Quốc.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
12 questions
Mini game
Quiz
•
University
16 questions
ÔN TẬP BÀI 1
Quiz
•
University
12 questions
Minigame
Quiz
•
University
20 questions
KT GK2 LỚP 5
Quiz
•
5th Grade - University
15 questions
Chương 2: Tầm nhìn và sứ mệnh của Doanh nghiệp
Quiz
•
University
20 questions
Movies
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
CHÚNG TA LÀ CHIẾN SĨ
Quiz
•
10th Grade - University
20 questions
MARKETING
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
6 questions
FOREST Self-Discipline
Lesson
•
1st - 5th Grade
7 questions
Veteran's Day
Interactive video
•
3rd Grade
20 questions
Weekly Prefix check #2
Quiz
•
4th - 7th Grade
Discover more resources for Other
7 questions
Different Types of Energy
Interactive video
•
4th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Waves-8th Grade Physical Science
Quiz
•
KG - University
41 questions
Unit 8 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Product & Quotient Derivative Rules
Quiz
•
University
5 questions
How to Calculate Force - Newton's 2nd Law of Motion
Interactive video
•
10th Grade - University
10 questions
Dichotomous Key
Quiz
•
KG - University
