Câu 1: Từ nào đồng nghĩa với "hạnh phúc"?

Luyện tập từ đồng nghĩa

Quiz
•
Special Education
•
5th Grade
•
Easy
Trần Minh Tâm
Used 2+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
A. Khổ đau
B. Sung sướng
C. Buồn bã
D. Đau khổ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Từ "cần cù" đồng nghĩa với từ nào sau đây?
A. Lười biếng
B. Chăm chỉ
C. Nhàn hạ
D. Vui chơi
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 3: Từ "thông minh" đồng nghĩa với từ nào?
A. Dốt nát
B. Khờ dại
C. Lanh lợi
D. Ngốc nghếch
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: "Anh ấy là một người rất dũng cảm". Từ "dũng cảm" đồng nghĩa với từ nào?
A. Nhát gan
B. Hèn nhát
C. Can đảm
D. Sợ hãi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 5: Tìm từ đồng nghĩa với từ "mất mát" trong câu: "Gia đình anh ấy vừa trải qua một sự mất mát lớn".
A. Tổn thất
B. Hạnh phúc
C. Thành công
D. May mắn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 6: Tìm từ đồng nghĩa với từ "nỗ lực" trong câu: "Cô ấy luôn nỗ lực trong công việc".
A. Bỏ cuộc
B. Cố gắng
C. Lười biếng
D. Bất lực
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Từ nào đồng nghĩa với "nổi tiếng" trong câu: "Anh ấy là một diễn viên rất nổi tiếng"?
A. Vô danh
B. Bình thường
C. Lừng danh
D. Tầm thường
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
20 questions
KHOA 5 - ÔN CUỐI NĂM-Mr.SuytDep

Quiz
•
5th Grade
20 questions
giữa khóa scratch1

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Archimedes School - Mini game chủ đề Trung Thu

Quiz
•
1st - 9th Grade
19 questions
Luyen tu cau 5 - On tap cuoi HK2

Quiz
•
5th Grade
20 questions
VĂN HÓA MWG

Quiz
•
5th Grade
25 questions
Basic letters

Quiz
•
1st - 10th Grade
25 questions
βuɬɬεrfℓy

Quiz
•
1st - 10th Grade
21 questions
Đố vui về sở hữu trí tuệ

Quiz
•
3rd - 5th Grade
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade