Luyện tập từ đồng nghĩa

Luyện tập từ đồng nghĩa

5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TIẾNG VIỆT 5- TỪ NHIỀU NGHĨA

TIẾNG VIỆT 5- TỪ NHIỀU NGHĨA

5th Grade

24 Qs

Trò chơi con Mực tuần 23

Trò chơi con Mực tuần 23

1st - 5th Grade

22 Qs

Assembly 12

Assembly 12

1st - 10th Grade

15 Qs

Câu 81 đến 100

Câu 81 đến 100

KG - Professional Development

20 Qs

VAT P.1

VAT P.1

KG - 5th Grade

20 Qs

VĂN HÓA MWG

VĂN HÓA MWG

5th Grade

20 Qs

Ôn tập TV tuần 23

Ôn tập TV tuần 23

5th Grade

20 Qs

ÔN TÂP TIẾNG VIỆT LỚP 5

ÔN TÂP TIẾNG VIỆT LỚP 5

5th Grade

25 Qs

Luyện tập từ đồng nghĩa

Luyện tập từ đồng nghĩa

Assessment

Quiz

Special Education

5th Grade

Easy

Created by

Trần Minh Tâm

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 1: Từ nào đồng nghĩa với "hạnh phúc"?

  • A. Khổ đau

  • B. Sung sướng

  • C. Buồn bã

  • D. Đau khổ

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 2: Từ "cần cù" đồng nghĩa với từ nào sau đây?

  • A. Lười biếng

  • B. Chăm chỉ

  • C. Nhàn hạ

  • D. Vui chơi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 3: Từ "thông minh" đồng nghĩa với từ nào?

  • A. Dốt nát

  • B. Khờ dại

  • C. Lanh lợi

  • D. Ngốc nghếch

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 4: "Anh ấy là một người rất dũng cảm". Từ "dũng cảm" đồng nghĩa với từ nào?

  • A. Nhát gan

  • B. Hèn nhát

  • C. Can đảm

  • D. Sợ hãi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 5: Tìm từ đồng nghĩa với từ "mất mát" trong câu: "Gia đình anh ấy vừa trải qua một sự mất mát lớn".

  • A. Tổn thất

  • B. Hạnh phúc

  • C. Thành công

  • D. May mắn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 6: Tìm từ đồng nghĩa với từ "nỗ lực" trong câu: "Cô ấy luôn nỗ lực trong công việc".

  • A. Bỏ cuộc

  • B. Cố gắng

  • C. Lười biếng

  • D. Bất lực

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Câu 7: Từ nào đồng nghĩa với "nổi tiếng" trong câu: "Anh ấy là một diễn viên rất nổi tiếng"?

  • A. Vô danh

  • B. Bình thường

  • C. Lừng danh

  • D. Tầm thường

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Special Education