lesson 1

lesson 1

University

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Hỏi nhanh đáp gọn

Hỏi nhanh đáp gọn

University

12 Qs

Văn hóa TNG 5568

Văn hóa TNG 5568

1st Grade - University

15 Qs

제8과 - 교통

제8과 - 교통

KG - Professional Development

10 Qs

Định hướng và Đạo đức nghề nghiệp

Định hướng và Đạo đức nghề nghiệp

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Ai hiểu Ms. Rona hơn Netlinker

Ai hiểu Ms. Rona hơn Netlinker

1st Grade - Professional Development

15 Qs

문법 복습

문법 복습

10th Grade - University

10 Qs

Thuyết trình về đất nước Hàn Quốc_Minigame

Thuyết trình về đất nước Hàn Quốc_Minigame

University

10 Qs

Bạn là ông chủ hay là nô lệ của thời gian?

Bạn là ông chủ hay là nô lệ của thời gian?

University

15 Qs

lesson 1

lesson 1

Assessment

Quiz

Other

University

Easy

Created by

Thi Dinh

Used 2+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

우리 같이 영화를 봅시다." có nghĩa là gì?

Chúng ta hãy cùng làm bài tập

Chúng ta hãy cùng đi xem phim

Chúng ta hãy cùng ăn tối.

Chúng ta hãy cùng đọc sách.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

부산에 같이 갑시다." có nghĩa là gì

Chúng ta hãy cùng ăn cơm.

Chúng ta hãy cùng đi Busan

Chúng ta hãy cùng học

Chúng ta hãy cùng đi chơi.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn: "Trước khi ăn cơm hãy rửa tay."

밥을 먹기 전에 손을 씻으세요

밥을 먹은 후에 손을 씻으세요.

손을 씻은 후에 밥을 먹으세요

손을 씻기 전에 밥을 먹으세요

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

한국에 오기 전에 한국어를 전혀 몰랐어요." có nghĩa là gì?

Sau khi đến Hàn Quốc tôi không biết tiếng Hàn.

Trước khi đến Hàn Quốc tôi không biết tiếng Hàn

Trước khi đến Nhật Bản tôi không biết tiếng Hàn

Sau khi học tiếng Hàn tôi đã đến Hàn Quốc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Việt: "수업이 시작하기 전에 시간이 있어요

Tôi có thời gian sau khi buổi học bắt đầu

Trước khi buổi học kết thúc không có thời gian

Trước khi buổi học bắt đầu mình có thời gian

Tôi có thời gian trong khi buổi học diễn ra

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

저는 남자친구 만나기 전에 화장을 해요." có nghĩa là gì?

Tôi trang điểm trước khi đi ăn tối.

Tôi trang điểm trước khi gặp bạn trai.

Tôi không trang điểm trước khi gặp bạn trai.

Tôi trang điểm trước khi đến Hàn Quốc

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch câu sau sang tiếng Hàn: "Tôi sẽ về nhà trước khi trời tối."

저는 어두워지기 전에 집에 갈 거예요

저는 한국에 가기 전에 집에 거예요.

저는 수업이 끝나기 전에 집에 갈 거예요.

저는 남자친구를 만나기 전에 집에 갈 거예요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?