Đề Thi Thử Timo Khối 2.1

Đề Thi Thử Timo Khối 2.1

2nd Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP GHKII 10A3

ÔN TẬP GHKII 10A3

10th Grade

20 Qs

toán ôn luyện

toán ôn luyện

1st - 5th Grade

20 Qs

review 2 class 3

review 2 class 3

12th Grade

20 Qs

Bài 2. Cách ghi số tự nhiên (Phiếu 001)

Bài 2. Cách ghi số tự nhiên (Phiếu 001)

6th Grade

20 Qs

Ôn luyện kiến thức tuàn 3; 4 toán 6

Ôn luyện kiến thức tuàn 3; 4 toán 6

6th Grade

20 Qs

Math 2 - 9th Week

Math 2 - 9th Week

2nd Grade

20 Qs

ÔNTẬP VỀ KHỐI HỘP CHỮ NHẬT, KHỐI LẬP PHƯƠNG LỚP 3D

ÔNTẬP VỀ KHỐI HỘP CHỮ NHẬT, KHỐI LẬP PHƯƠNG LỚP 3D

3rd Grade

20 Qs

TOÁN ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 LỚP 3

TOÁN ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 LỚP 3

3rd Grade

20 Qs

Đề Thi Thử Timo Khối 2.1

Đề Thi Thử Timo Khối 2.1

Assessment

Quiz

Mathematics

2nd Grade

Medium

Created by

Thủy Nguyễn

Used 4+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 4 pts

Nếu ngày hôm kia là thứ Năm, hỏi 8 ngày nữa là thứ mấy trong tuần?

Monday (Thứ Hai)

Tuesday (Thứ Ba)

Wednesday (Thứ Tư)

Sunday (Chủ nhật)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 4 pts

15 đứa trẻ tạo thành một hàng. Có 7 người ở phía trước Luka. Hỏi vị trí của cô ấy đếm từ phía sau là thứ mấy?

6

7

8

9

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 4 pts

Dựa vào quy luật dưới đây, số ở chỗ trống là số nào?

3, 7, 13, 21, 31, 43, ......

55

56

57

58

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 4 pts

Tom đi đến trường bằng xe buýt và anh ấy cần trả $3 mỗi lần. Hỏi anh ấy phải trả bao nhiêu tiền nếu anh ấy đi đến trường và đi về nhà trong một tuần bằng xe buýt?

$30

$42

$65

$70

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 4 pts

Tìm giá trị của 18 + 33 + 52 + 39 + 11+ 47.

190

210

200

230

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 4 pts

Hỏi cần thay thế dấu ........ dưới đây bởi số nào để được phép tính đúng?

........ + ........ - 36 = ........ + 25

11

46

61

40

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 4 pts

Find the value of 4 + 6 + 8 + … 12 + 14 + 16.

(Tính giá trị của 4 + 6 + 8 + … 12 + 14 + 16.)

70

80

90

180

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?