Tiếng Hàn sơ cấp (02-2)

Tiếng Hàn sơ cấp (02-2)

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

Từ điển t Hàn qua tranh|B1. Miêu tả trạng thái-tính chất (MAnh)

University

20 Qs

Review Bab 6-8

Review Bab 6-8

University

20 Qs

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

Từ điển tiếng Hàn qua tranh | Bài 1. Thời tiết (Mai Anh)

University

20 Qs

Tiếng Hàn sơ cấp ( 02 )

Tiếng Hàn sơ cấp ( 02 )

University

20 Qs

Trắc nghiệm 5p

Trắc nghiệm 5p

University

12 Qs

วันที่ 3/1/68 แบบทดสอบวิชาภาษาเกาหลี 2 ก31202 (10 ข้อ 5 คะแนน)

วันที่ 3/1/68 แบบทดสอบวิชาภาษาเกาหลี 2 ก31202 (10 ข้อ 5 คะแนน)

10th Grade - University

10 Qs

Roblox quiz

Roblox quiz

KG - Professional Development

11 Qs

bảng chữ cái

bảng chữ cái

University

20 Qs

Tiếng Hàn sơ cấp (02-2)

Tiếng Hàn sơ cấp (02-2)

Assessment

Quiz

Other

University

Medium

Created by

Ánh Khổng Thị

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tan làm

출근하다

퇴근하다

세수하다

일어나다

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

읽다

Đọc

Học

Viết

Kết thúc

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

오늘은 수업이 있어요?

아니요. 청소해요

네.좋아요

있습니다. 1시30분 시작합니다

네. 저도 좋아해

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

벌다 ( chia đuôi câu 아/어 요)

벌어요

벌아요

봐요

벌요

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

내일 엄마와 백화점……....가요.

에서

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

가: 어머니……..가 어떻게 되세요?
나: 45 되셨습니다.

이름

건강

성함

연세

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Đi làm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?