
Tính Nhiệt Lượng và Nhiệt Dung

Quiz
•
Others
•
University
•
Easy

Phương Uyên 🫥
Used 1+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt lượng là gì?
Nhiệt lượng là một loại vật chất.
Nhiệt lượng là năng lượng không thể đo được.
Nhiệt lượng là sự chuyển động của các phân tử trong không khí.
Nhiệt lượng là năng lượng truyền vào hoặc ra khỏi một hệ thống do sự chênh lệch nhiệt độ.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính nhiệt lượng là gì?
Q = mgh
Q = mvΔT
Q = PΔt
Q = mcΔT
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt dung riêng là gì?
Nhiệt dung riêng là năng lượng cần thiết để làm bay hơi một chất.
Nhiệt dung riêng là khối lượng của một chất khi nhiệt độ tăng lên.
Nhiệt dung riêng là lượng nhiệt cần thiết để làm tăng áp suất của chất.
Nhiệt dung riêng là lượng nhiệt cần thiết để làm tăng nhiệt độ của một đơn vị khối lượng chất lên một độ C.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nêu đơn vị của nhiệt dung riêng?
K/(kg·J)
J/(kg·C)
J/kg
J/(kg·K)
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cách tính nhiệt lượng cần cung cấp cho một khối lượng chất là gì?
Q = m * ΔT / 2
Q = m + c + ΔT
Q = m * c * ΔT^2
Q = m * c * ΔT
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nếu khối lượng nước là 1 kg, nhiệt dung riêng là 4200 J/kg.K, và nhiệt độ tăng từ 20°C lên 60°C, tính nhiệt lượng cần cung cấp?
84000 J
168000 J
210000 J
126000 J
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhiệt lượng cần cung cấp cho 2 kg nước từ 25°C lên 75°C là bao nhiêu?
418600 J
200000 J
300000 J
500000 J
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
KTCT(Chương 1) của cô

Quiz
•
University
15 questions
CỦNG CỐ BÀI HỌC

Quiz
•
University
8 questions
Cái chung - Cái riêng

Quiz
•
University
8 questions
Nhà máy điện hạt nhân: Cơ hội và thách thức trong thế kỉ 21

Quiz
•
University
10 questions
10 câu hỏi email

Quiz
•
University
7 questions
Câu hỏi về nguyên nhân và kết quả

Quiz
•
University
10 questions
Ôn tập thi học kì I Sinh học 11

Quiz
•
University
15 questions
B.F

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Others
15 questions
Let's Take a Poll...

Quiz
•
9th Grade - University
2 questions
Pronouncing Names Correctly

Quiz
•
University
34 questions
WH - Unit 2 Exam Review -B

Quiz
•
10th Grade - University
21 questions
Mapa países hispanohablantes

Quiz
•
1st Grade - University
10 questions
Transition Words

Quiz
•
University
5 questions
Theme

Interactive video
•
4th Grade - University
25 questions
Identifying Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
Spanish Greetings and Goodbyes!

Lesson
•
6th Grade - University