B21 (Lis/Gra)

B21 (Lis/Gra)

University

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Chủ đề 3

Chủ đề 3

4th Grade - University

25 Qs

tiếng anh 1

tiếng anh 1

University

16 Qs

TÍNH TỪ - LỚP TOEIC MẤT GỐC

TÍNH TỪ - LỚP TOEIC MẤT GỐC

University

15 Qs

ENGLISH TEST (Dành cho học viên khóa học EfB - VinhNguyen)

ENGLISH TEST (Dành cho học viên khóa học EfB - VinhNguyen)

1st Grade - University

15 Qs

TOEIC 100 MINIGAME 1

TOEIC 100 MINIGAME 1

University

20 Qs

BÀI KIỂM TRA KẾT THÚC LỚP SC1

BÀI KIỂM TRA KẾT THÚC LỚP SC1

University

20 Qs

ĐVTA 19 + REVIEW 2

ĐVTA 19 + REVIEW 2

KG - University

18 Qs

Fame and Media

Fame and Media

10th Grade - University

20 Qs

B21 (Lis/Gra)

B21 (Lis/Gra)

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Easy TOEIC

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

DROPDOWN QUESTION

1 min • 1 pt

Theo sau "within" + ​ (a)   ​ và sau "during" + ​ (b)  

số
N chỉ thời gian
mốc TG

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

"throughout" có hai cách dịch nào sau đây?

thông qua

xuyên suốt

xuyến khắp

mặc dù

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối các từ sau đây với đồng nghĩa

via

throughout

during

through

although

though

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

By + Ving dịch là?

bằng các gì

gần

trước

thêm

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

concerning = ____= ____?

regarding

regardless

about

without

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn đáp án cho câu sau:

" _____ any business trip, managers have to check their budget with accounting department."

Previous

In advance

By

Prior to

Answer explanation

  • - previous (adj) + N

    e.g.: previous meeting- cuộc họp trước đó

  • - V+ in advance: làm gì đó trước

  • e.g.: thank in advance- cảm ơn trước

  • - by + mốc TG: trước

  • - Prior to= before + N/ Ving: trước

  • e.g.: prior to a party- trước một bữa tiệc

  • Dịch: Trước bất kỳ chuyến đi công tác nào, những người quản lý phải kiểm tra ngân sách của họ với bộ phận kế toán.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Chọn đáp án cho câu sau:

"All of the trees on the property were damaged in the storm ____ the

one near the rear entrance."

A. except

B. considering

C. still

D. along

Answer explanation

Dịch: Tất cả cây trên mảnh đất bị thiệt hại trong cơn bão ngoại trừ một cái gần cổng sau.

=> Chọn A: except

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?