Kiểm tra kiến thức trồng trọt

Kiểm tra kiến thức trồng trọt

10th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 7: Một số tính chất của đất trồng

Bài 7: Một số tính chất của đất trồng

10th Grade

19 Qs

Biện pháp cải tạo và sử dụng đất

Biện pháp cải tạo và sử dụng đất

10th Grade

20 Qs

Ôn tập chủ đề Phân bón

Ôn tập chủ đề Phân bón

10th Grade

15 Qs

Công nghệ TX 1

Công nghệ TX 1

10th Grade

20 Qs

HACCP

HACCP

KG - Professional Development

15 Qs

Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge | 06

Đấu trường tri thức | Lazi Quiz Challenge | 06

9th - 12th Grade

20 Qs

KIỂM TRA CN B2, 3, 4

KIỂM TRA CN B2, 3, 4

10th Grade

15 Qs

Ôn tập công nghệ 10

Ôn tập công nghệ 10

10th Grade

15 Qs

Kiểm tra kiến thức trồng trọt

Kiểm tra kiến thức trồng trọt

Assessment

Quiz

Other

10th Grade

Medium

Created by

long vi

Used 5+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong trồng trọt có mấy nhóm cây trồng ?

2

3

4

5

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các nhóm cây trồng thì cây xoài, ổi và mít thuộc nhóm cây nào ?

Ôn đới

Nhiệt đới

Á nhiệt đới

Ôn đới và Á nhiệt đới

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các phương pháp phân loại cây trồng thường gặp ở trồng trọt là gì?

Phân loại theo nguồn gốc

Phân loại theo đặc tính sinh vật học

Phân loại theo mục đích sử dụng

Cả 3 đáp án trên

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không phải là yếu tố chính trong trồng trọt?

Cơ giới hóa

Nhiệt độ, nước và độ ẩm,

Giống cây trồng, ánh sáng,

Đất trồng, dinh dưỡng, kĩ thuật canh tác.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho biết: lúa, ngô, khoai, sắn... được xếp vào nhóm cây trồng?

Cây lương thực

Cây ăn quả

Cây rau

Cây lấy gỗ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các loại cây trồng bưởi, cam, na, xoài, nhãn, vải... được xếp vào nhóm cây trồng?

Cây lương thực

Cây rau

Cây lấy gỗ

Cây ăn quả

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại cây nào sau đây là cây lấy gỗ?

Cây bạch đàn, cây thông...

Đinh lăng, củ nghệ, hương nhu, bạc hà...

Rau cải, rau ngót, rau muống, bí, mướp...

Lúa, ngô, khoai, sắn...

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?