Quiz về chữ Hán '只'

Quiz về chữ Hán '只'

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ai hiểu Sói( My ) nhất

Ai hiểu Sói( My ) nhất

KG - University

15 Qs

Những Đặc Điểm về bản thân tui !

Những Đặc Điểm về bản thân tui !

1st Grade

10 Qs

TÌM HIỂU VỀ NHÓM 4 CHỊ EM SIÊU QUẬY + 2

TÌM HIỂU VỀ NHÓM 4 CHỊ EM SIÊU QUẬY + 2

1st Grade

10 Qs

FML_Alpha

FML_Alpha

1st Grade

10 Qs

ÔN TẬP LTVC GIỮA HKII LỚP 2.6

ÔN TẬP LTVC GIỮA HKII LỚP 2.6

KG - 2nd Grade

20 Qs

AI HIỂU RÕ TÔI NHẤT ?

AI HIỂU RÕ TÔI NHẤT ?

1st Grade

12 Qs

kiểm tra đầu vào lớp 5 trắc nghiệm

kiểm tra đầu vào lớp 5 trắc nghiệm

1st - 2nd Grade

15 Qs

Bill Quizzes

Bill Quizzes

1st - 12th Grade

10 Qs

Quiz về chữ Hán '只'

Quiz về chữ Hán '只'

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Hard

Created by

YingHwa樱华 YingHwa樱华

Used 1+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chữ Hán "只" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Cái, con, chiếc

Con mèo

Con chó

Cái bàn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

这是一只猫。có nghĩa là?

Đây là một con mèo.

Đây là một con chó.

Đó là một con cá.

Đó là một con chim.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Con mèo này rất đẹp.

这只猫很漂亮。

那只猫很漂亮。

这只狗很漂亮。

那只狗很漂亮。

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

你叫什么名字?

Bạn tên là gì?

Bạn là người nước nào?

Rất vui được làm quen với bạn.

Xin chào.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ "míngzi" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?

Địa chỉ

Tên

Tuổi

Số điện thoại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong hình, từ "míngzi" được viết bằng chữ nào?

名子

学校

朋友

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn thích màu gì?

你喜欢我吗?

你喜欢什么颜色?

你喜欢他吗?

你是谁呀?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?