cam 17 test 1 pass 1

cam 17 test 1 pass 1

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Vocab 3 - Health - ThaoChip Edu

Vocab 3 - Health - ThaoChip Edu

University

20 Qs

Liên từ và giới từ 4

Liên từ và giới từ 4

12th Grade - University

20 Qs

Làm tí Quizz nhể

Làm tí Quizz nhể

University

20 Qs

TỪ VỰNG TEST 86 - PART 5

TỪ VỰNG TEST 86 - PART 5

University

15 Qs

YHP-Dinh dưỡng hợp lý 1

YHP-Dinh dưỡng hợp lý 1

University

16 Qs

Unit 1 - Task 1

Unit 1 - Task 1

KG - University

20 Qs

Tập sự Day 3 - 2 - 1

Tập sự Day 3 - 2 - 1

University

20 Qs

Fighter-Quiz 1- Day 1&2

Fighter-Quiz 1- Day 1&2

University - Professional Development

15 Qs

cam 17 test 1 pass 1

cam 17 test 1 pass 1

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Thanh Mai Đặng

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Astonishing (adj) nghĩa là gì?

Làm ngạc nhiên, kì lạ

Giàu có, thịnh vượng

Thú vị, hấp dẫn

Giảm nhẹ, làm hao mòn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Congested (adj) đồng nghĩa với?

Overcrowded

Overrated

Underestimated

Investigated

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

"vocal advocates" là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

Answer explanation

Vocal advocates: những người ủng hộ mạnh mẽ nhất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Solicitor (n)

Cố vấn pháp luật, người vẫn động phiếu bầu

Luật sư, thẩm phán

Hoạt náo viên, đội cổ vũ

Thành viên hiệp hội phi chính phủ

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

S___ (n) khu ổ chuột

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Parliament (n) nghĩa là gì

Nghị viện

Uỷ ban nhân dân

Hội đông nhà trường

Tổ chức công

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Coincide with nghĩa là gì?

Trùng khớp

Tình cờ

Hội họp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?