cam 17 test 1 pass 1

cam 17 test 1 pass 1

University

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tính từ Trạng từ

Tính từ Trạng từ

University

20 Qs

TEST 86 - TỪ VỰNG P7 - 147-175

TEST 86 - TỪ VỰNG P7 - 147-175

University

20 Qs

Quizzi số 4

Quizzi số 4

University

15 Qs

Lý thuyết Tính từ (P)

Lý thuyết Tính từ (P)

University

15 Qs

Từ vựng 7

Từ vựng 7

University

16 Qs

Mini game NHÓM 7

Mini game NHÓM 7

University

22 Qs

06. Word form Basic - 1 N

06. Word form Basic - 1 N

University

13 Qs

Quiz 22/01

Quiz 22/01

University

20 Qs

cam 17 test 1 pass 1

cam 17 test 1 pass 1

Assessment

Quiz

English

University

Hard

Created by

Thanh Mai Đặng

FREE Resource

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Astonishing (adj) nghĩa là gì?

Làm ngạc nhiên, kì lạ

Giàu có, thịnh vượng

Thú vị, hấp dẫn

Giảm nhẹ, làm hao mòn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Congested (adj) đồng nghĩa với?

Overcrowded

Overrated

Underestimated

Investigated

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

"vocal advocates" là gì?

Evaluate responses using AI:

OFF

Answer explanation

Vocal advocates: những người ủng hộ mạnh mẽ nhất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Solicitor (n)

Cố vấn pháp luật, người vẫn động phiếu bầu

Luật sư, thẩm phán

Hoạt náo viên, đội cổ vũ

Thành viên hiệp hội phi chính phủ

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

S___ (n) khu ổ chuột

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Parliament (n) nghĩa là gì

Nghị viện

Uỷ ban nhân dân

Hội đông nhà trường

Tổ chức công

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Coincide with nghĩa là gì?

Trùng khớp

Tình cờ

Hội họp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?