Từ vựng N1 Riki BÀI 3

Từ vựng N1 Riki BÀI 3

University

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

N5 文法練習

N5 文法練習

University

40 Qs

第47課~第49課の習慣テスト

第47課~第49課の習慣テスト

University

35 Qs

KANJI 19

KANJI 19

11th Grade - Professional Development

35 Qs

Kotoba minna no nihongo bab 5

Kotoba minna no nihongo bab 5

University

35 Qs

日本語能力試験N4の中間テスト

日本語能力試験N4の中間テスト

University

40 Qs

Gramer n5 2

Gramer n5 2

KG - Professional Development

35 Qs

5 Shinkanzen

5 Shinkanzen

University

41 Qs

Từ vựng N1 Riki BÀI 3

Từ vựng N1 Riki BÀI 3

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Linh Key

Used 8+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

拠点 có nghĩa là gì?

Cứ điểm, căn cứ

Kho hàng

Ngăn cách

Nhắc đến

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

在庫 có nghĩa là gì?

Cứ điểm, căn cứ

Lưu kho, tồn kho

Ngăn cách

Nhắc đến

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

遮断 có nghĩa là gì?

Ngăn cách, gián đoạn

Gây cản trở

Khoảng thời gian ngắn ngủi

Nhắc đến

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

言及 có nghĩa là gì?

Ngăn cách, gián đoạn

Gây cản trở

Nhắc đến, đề cập đến

Khoảng thời gian ngắn ngủi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

妨害 có nghĩa là gì?

Ngăn cách, gián đoạn

Gây cản trở

Nhắc đến, đề cập đến

Khoảng thời gian ngắn ngủi

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

束の間 có nghĩa là gì?

Ngăn cách, gián đoạn

Gây cản trở

Nhắc đến, đề cập đến

Khoảng thời gian ngắn ngủi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

活動の足場にする所。

遮断

拠点

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?